luk l~K [Cam M]
I. l~K /luʔ/ (đg.) bôi, thoa = enduire, oindre. luk jru l~K \j~% thoa thuốc = étaler une pommade, oindre d’un médicament. luk manyâk l~K mvK xức dầu = oindre d’huile…. Read more »
I. l~K /luʔ/ (đg.) bôi, thoa = enduire, oindre. luk jru l~K \j~% thoa thuốc = étaler une pommade, oindre d’un médicament. luk manyâk l~K mvK xức dầu = oindre d’huile…. Read more »
(t.) pQ| pandaw /pa-ɗaʊ/ warm, lukewarm.
/ba-la-u:ʔ/ (d.) sấm. thunder. balauk akaok balan sa bluK a_k<K blN s% đầu tháng giêng (Chăm) sấm động. _____ Synonyms: grum
/ba-luʔ/ (t.) sặc sỡ, hoa hòe, diêm dúa, lòe loẹt. pattern. _____ Synonyms: kasa kx% , magalao mg_l<
/d̪a-lu-ka:l/ (cv.) dalikal dl{kL , dulikal d~l{kL (Mal. dahulukala) (d.) truyện cổ, chuyện cổ, chuyện cổ tích = récit, légende, conte. story, tale. dalukal cei balaok la-u dl~kL c] b_l<K… Read more »
/ha-lu:ʔ/ (d.) đất = terre. haluk bhong hl~K _BU đất đỏ = terre glaise rouge. haluk randaih hl~K r=QH đất sỏi = cailloutis. haluk gahul hl~K gh~L đất động =… Read more »
/ʥa-luʔ/ (d.) tô, bát = bol. jaluk takai lamân jl~K t=k lmN tô chân tượng = grand bol. jaluk bangu arak jl~K bz~% arK tô sành = bol en faience…. Read more »
/ka-luk/ (cv.) luk l~K 1. (d.) ổ gà (đường) = nid de poule (route). jalan kaluk jlN kl~K đường ổ gà = chemin raboteux. 2. (t.) lõm = creux, défoncé. kaluk… Read more »
/kluk/ (đg. d.) trục, cái trục = herse roulante, herser avec cette herse. kluk ka matai harek k*~K k% m=t hr@K trục để chết cỏ = herser pour tuer les… Read more »
/mə-luʔ/ maluk ml~K [Bkt.] 1. (t.) lẫn lộn = mix caik maluk saong gep =cK ml~H _s” g@P để lẫn với nhau = mixed together padai maluk saong kam p=d ml~K… Read more »