malaun mluN [Cam M]
/mə-la-un/ malaun mluN [Cam M] 1. (d.) quỷ nhớp = esprit impur = unclean spirit. 2. (t.) [Bkt.] khả ố, đáng nguyền rủa = no good, should cursing
/mə-la-un/ malaun mluN [Cam M] 1. (d.) quỷ nhớp = esprit impur = unclean spirit. 2. (t.) [Bkt.] khả ố, đáng nguyền rủa = no good, should cursing
/a-tɔ:ŋ/ 1. (đg.) đánh = frapper. to beat, to hit. ataong asau a_t” as~@ đánh chó = frapper un chien. ataong gineng a_t” g{n$ đánh trống = frapper le tambour…. Read more »
1. (đg.) F%ml~@ pamalau /pa-mə-lau/ to smear. 2. (đg.) F%JK pajhak /pa-ʨa:˨˩ʔ/ to smear.
/ca-ma-lau/ (d.) điệu bộ của người giã gạo = mouvement alterné des pileurs de riz. ngap camaluw ZP cml~| làm điệu bộ của người giã gạo = mimer le mouvement… Read more »
I. /d̪ak/ 1. (Skt.) daksina dKx{q% /d̪ak-si-na/ hướng Nam = Sud = south. 2. (d.) daksanak dKxnK /d̪ak-sa-nak/ chính Nam = plein Sud = directly south. _____ II. /d̪aʔ/ 1…. Read more »
/d̪i:/ 1. (p. k.) ở, tại, từ… = à, en. daok di sang _d<K d} s/ ở tại nhà = être à la maison. tabiak di sang tb`K d} s/… Read more »
(t.) ml~@-ml{T malau-malit /mə-lau – mə-lɪt/ shy.
(t.) ml@~ malau /mə-lau/ be confused. thanh nữ mắc cỡ với thanh niên dr% ml~@ _s” d’ dara malau saong dam.
/ɓɔ:ʔ/ 1. (d.) mặt = visage. face. tapai mbaok t=p _O<K rửa mặt = se laver le visage = wash the face. aia mbaok a`% _O<K nét mặt = trait… Read more »
(t.) ml@~ malau /mə-lau/ ashamed; shy. ngượng mồm ml@~ c=O& malau cambuai. shy mouth afraid to speak. ngượng ngùng ml@~-ml{T malau-malit. shyness; awkward. ngượng ngịu ml@~-m_lT malau-malot. shyness; awkward…. Read more »