mướp rắn | | snakeskin loofah
mướp rằn (d.) at&@L atuel /a-tʊəl/ ~ /a-tol/ snakeskin loofah. trái mướp rắn; quả mướn rắn _b<H at&@L baoh atuel. snakeskin loofah fruit. cây mướn rắn f~N at&@L phun… Read more »
mướp rằn (d.) at&@L atuel /a-tʊəl/ ~ /a-tol/ snakeskin loofah. trái mướp rắn; quả mướn rắn _b<H at&@L baoh atuel. snakeskin loofah fruit. cây mướn rắn f~N at&@L phun… Read more »
mướp dại (d.) at&@L hh*~| atuel hahluw [Cam M] /a-tʊəl – ha-hlau/ ~ /a-tol – ha-hlau/ Trichosanthes anguinea, L. cây mướp dại; cây mướp thổ f~N at&@L hh*~| phun… Read more »
(d.) d_y@N dayén /d̪a-je̞:n˨˩/ loofah. trái mướp; quả mướp _b<H d_y@N baoh dayén. loofah fruit. cây mướp f~N d_y@N phun dayén. loofah tree.
/a-tu̯əl/ ~ /a-tol/ (d.) mướp rắn. variété de luffa. atuel hahluw at&@L hh*~| mướp thổ, mướp dại = Trichosanthes anguinea, L.
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »
/ka-tʱɔh/ (d.) mướp sát = Cerbera maughas.
/ʄʌm/ 1. (d.) rau = légume. vegetables. njem mbat W# OT dây hoa bát = Coccinia cordifolia; njem leng W# l$ mồng tơi = Basella rubra; njem kal–bo W# kL-_b% rau cần… Read more »
/ta-tʱɔh/ tathaoh t_E<H [Cam M] (d.) mướp rừng = Hodgsonia macrocarpa.