naok _n+K [Cam M]
/nɔ:ʔ/ (d.) nòng nọc = tétard. tadpoles. anâk naok anK _n<K con nòng nọc. tadpole.
/nɔ:ʔ/ (d.) nòng nọc = tétard. tadpoles. anâk naok anK _n<K con nòng nọc. tadpole.
/d̪a-nɔ:ʔ/ 1. (d.) nơi, chỗ ở = endroit. danaok ndih d_n<K Q{H phòng ngủ = chambre à coucher. daok di danaok _d<K d} n_n<K ngồi tại chỗ = rester assis à… Read more »
/mə-nɔʔ/ (cv.) panaok p_n<K [Cam M] (d.) chúng, bọn, nhóm = groupe. group. manaok nyu m_n<K v~% chúng nó, bọn họ = eux, ils. they, them. sa manaok saih bac… Read more »
/pa-nɔʔ/ (cv.) manaok m_n<K (d.) bọn, đàn= groupe. panaok nyu p_n<K v~% bọn nó = eux. ikan mbeng hu panaok ikN O$ h~% p_n<K cá ăn có đàn.
/ta-nɔ:ʔ/ (đg.) ngáp = bailler. tanaok mata t_n<K mt% ngáp = bailler.
/a-laɦ/ 1. (t.) làm biếng = se refuser au travail. lazy. pataok danaok alah, krah danaok tarieng (tng.) p_t<K d_n<K alH, \kH d_n<K tr`$ vụng do lười biếng, khôn lanh… Read more »
/a-nɯ:ʔ/ (d.) con (trai, gái) = fils fille. child (son or daugter); use as a unit stands before animal or thing (ex: ‘anâk unta’ = the camels). anâk kacua anK… Read more »
/a-nɪh/ (d.) chỗ, nơi = lieu, endroit. place. hu anih padei h~% an{H pd] có chỗ nghỉ = avoir un endroit pour se reposer. sang ndih, anih padei s/ Q{H, an{H… Read more »
/bah/ 1. đg.) đưa = remuer, faire bouger. swing, move. angin bah hala dok az{N bH hl% _dK gió đưa lá cờ = le vent fait bouger le drapeau. 2…. Read more »
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »