run | | tremble
run rẩy (đg.) tt@K tatek [A,171] [Cam M] /ta-təʔ/ tremble. sợ run rẩy h&@C tt@K \d] huec tatek drei. scare, fear and trembling.
run rẩy (đg.) tt@K tatek [A,171] [Cam M] /ta-təʔ/ tremble. sợ run rẩy h&@C tt@K \d] huec tatek drei. scare, fear and trembling.
run sợ, rợn tóc gáy (t.) p\d@K padrek [A,266] /pa-d̪rə:˨˩ʔ/ creepy, gruesome.
(đg.) \j~H jruh /ʤruh˨˩/ to fall. rụng răng \j~H tg] jruh tagei. loss the teeth. lá rụng hl% \j~H hala jruh. fallen leaves. trái rụng _b<H \j~H baoh jruh…. Read more »
(d.) =g* glai /ɡ͡ɣlaɪ˨˩/ forest. rừng núi c@K =g* cek glai. forest and mountain; (forest in general). rừng rậm rạp =g* r’ bn;N glai ram banân. dense forest. rừng… Read more »
1. rung lắc (thường là chủ động) (đg.) y~H yuh /juh/ shake. rung cây y~H f~N yuh phun. shake the tree. rung lắc; lắc cho lung lắc y~H mg] yuh… Read more »
(đg.) m_m<N mamaon /mə-mɔ:n/ to grunt. chuyện đã xong rồi nhưng mà hắn ta vẫn còn cằn nhằn \g~K _b*<H pj^ m{N v~% h_d’ _d<K m_m<N gruk blaoh paje… Read more »
(d.) j_p” =g* japaong glai /ʥa-pɔ:ŋ – ɡ͡ɣlaɪ/ forests. (japaong [A, 145]) đi dạo ven cánh rừng _n< rH j_p” =g* nao rah japaong glai. walking along the forest…. Read more »
(đg.) Q&@C nduec /ɗʊəɪʔ/ run. chạy chữa Q&@C \j%~ nduec jru. chạy đua Q&@C pcH nduec pacah. chạy việc Q&@C \g~K nduec gruk.
(đg.) =k*K xwH klaik sawah /klɛʔ – sa-wah/ snatch and run
/ha-ruŋ/ (đg.) tập trung, tập hợp = rassembler. harung gep wek daok sa labik hr~/ g@P _d<K s% lb{K tập trung nhau lại ở một chỗ. hurung dom tapuk akhar… Read more »