sanak xqK [Cam M]
/sa-nak/ 1. (t.) dữ, hung = méchant. sanak sai yang sak xqK =x y/ xK hung dữ như ác thần. 2. (t.) sanak ganreh xqK g\n@H [Bkt.] thần thông. sanak ganreh yau… Read more »
/sa-nak/ 1. (t.) dữ, hung = méchant. sanak sai yang sak xqK =x y/ xK hung dữ như ác thần. 2. (t.) sanak ganreh xqK g\n@H [Bkt.] thần thông. sanak ganreh yau… Read more »
/iaʔ/ 1. (đg.) vắt = tordre, presser. to twist, squeeze. aiak aia tathuw a`K a`% tE~| vắt sữa = traire. 2. (t.) hiền, thuần tính = doux. meek; purely. asau… Read more »
(đg.) F%\kP pakrap /pa-kra:p/ overpower, conquer. chế ngự thú dữ F%\kP as~R xqK pakrap asur sanak.| tame the beast. chế ngự kẻ thù F%\kP Am/ pakrap khamang. conquer the… Read more »
(d.) as@~ asau /a-sau/ dog. chó dữ as@~ xqK asau sanak. fierce dog. chó sói as@~ s{U asau thing. wolf. chó sủa as@~ _\g<H asau graoh. dog barks.
/cil/ (d.) loại rắn dữ rất độc = espèce de serpent méchant. sanak yau ula cil (tng.) xqK y~@ ul% c{L hung dữ như rắn độc = méchant comme le… Read more »
(đg.) a\nT anrat [A, 14] /a-nrat/ beware, remark; attentive. coi chừng chó dữ a\nT as~@ xqK anrat asau sanak. beware of ferocious dogs.
I. /d̪ak/ 1. (Skt.) daksina dKx{q% /d̪ak-si-na/ hướng Nam = Sud = south. 2. (d.) daksanak dKxnK /d̪ak-sa-nak/ chính Nam = plein Sud = directly south. _____ II. /d̪aʔ/ 1…. Read more »
/d̪ʌn/ (d.) ác thần = génie malfaisant. brei dan \b] dN cúng cho ác thần = faire des offrandes au génie malfaisant. _____ Synonyms: sak, sanak
(t.) c{H a`% cih aia /cih – ia:/ sharp-tongued, shrewish. cô gái có tính đanh đá km] h~% mn~H c{H a`% kamei hu manuh cih aia. the girl has… Read more »
(đg.) xqK sanak /sa-nak/ fierce. chó dữ as~@ xqK asau sanak. fierce dog. dữ dằn xqK-xK sanak-sak. beastly. dữ tợn xqK mj`% sanak majia. beastly; ferocious.