đơn giản | | simple
(t.) O&@N mbuen /ɓʊən/ simple.
(t.) O&@N mbuen /ɓʊən/ simple.
/ha-taɪ/ 1. (d.) gan; lòng = foie. praong hatai _\p” h=t to gan = audacieux. hatai kagaok h=t k_g<K can đảm = courageux. 2. (d.) lòng; tâm = cœur. dua… Read more »
/sa-naɪ/ (cv.) sunai s~=n (d.) bàn tổ; lễ vật = autel des ancêtres. dak sanai dK x=n đặt bàn tổ = ériger l’autel des ancêtres; pataik sanai p=tK x=n hạ… Read more »
/zʊər/ 1. (t.) đơn sơ (p.ext. trắng, lạt) = simple (par ext. blanc, fade… ordinaire). ngap yuer ZP y&@R làm (lễ) đơn sơ = faire (une cérémonie) simplement; ngap klam… Read more »