bằng nhau | X | alike, equal
1. (t.) Q^ g@P nde gep /ɗə: – ɡ͡ɣəʊʔ/ alike, equal (shape), lớn bằng nhau (hình thể) _\p” Q^ g@P (r~P) praong nde gep (rup). equally large (in form)…. Read more »
1. (t.) Q^ g@P nde gep /ɗə: – ɡ͡ɣəʊʔ/ alike, equal (shape), lớn bằng nhau (hình thể) _\p” Q^ g@P (r~P) praong nde gep (rup). equally large (in form)…. Read more »
1. (t.) Q^ nde /ɗə:/ equal (shape). lớn bằng nhau _\p” Q^ g@P praong nde gep. equally large. to bằng đồi núi _\p” Q^ _b<H c@K praong nde baoh… Read more »
(t.) gQ}-gQ/ gandi-gandang /ɡ͡ɣa-ɗi:˨˩ – ɡ͡ɣa-ɗa:ŋ˨˩/ mature, proper, dignified. con người càng lớn thì càng chững chạc mn&{X dK _\p” dK gQ}-gQ/ manuis dak praong dak gandi-gandang. the older… Read more »
1. (d. tr.) _A<L khaol /khɔl/ a group of people; they, them, we, us. bọn chúng _A<L v~% khaol nyu. they, them. chúng mày _A<L h;% khaol hâ. you… Read more »
/i-ta:/ (đ.) ta = ous (pluriel de majesté). we; us. khaol ita _A<L it% chúng ta. we. manaok nyu halei khing bangal khaol ita m_n<K v~% hl] A{U bZL _A<L… Read more »
/kʱɔl/ (đ.) chúng = tous. all of, a group of. khaol dahlak _A<L dh*K chúng tôi = nous. we, us. khaol ita _A<L it% chúng ta = nous. we, us…. Read more »
/mə-nɔʔ/ (cv.) panaok p_n<K [Cam M] (d.) chúng, bọn, nhóm = groupe. group. manaok nyu m_n<K v~% chúng nó, bọn họ = eux, ils. they, them. sa manaok saih bac… Read more »
/ɓlɔ:/ 1. (đg.) nhú, nhô, lòi, ló = émerger, sortir la tête, avancer la tête pour voir. emerge, remove the head, move his head to see. akaok anâk mblaow mai… Read more »
(t.) lgH lagah /la-ɡ͡ɣah˨˩/ get tired, fatigue. chuyến đi này làm họ thấy rất mỏi mệt _A<L v~% b`K lgH d} O$ _n< rH n} khaol nyu biak lagah… Read more »
(đ.) v%~ nyu /ɲu:/ he, him, she, her, it. đưa cho nó \b] k% v%~ brei ka nyu. give for him/her. chúng nó; bọn nó m_n<K v%~ manaok nyu…. Read more »