vừa mới | | just
(t.) br~| n} baruw ni /ba˨˩-rau˨˩ – ni:/ just. hắn vừa mới ra ngoài thôi v~% tb`K lz{| br~| n} m} nyu tabiak langiw baruw ni mi.
(t.) br~| n} baruw ni /ba˨˩-rau˨˩ – ni:/ just. hắn vừa mới ra ngoài thôi v~% tb`K lz{| br~| n} m} nyu tabiak langiw baruw ni mi.
1. (t.) O`H mbiah /ɓiah/ just sufficient, bare. vừa đủ rồi gP O`H pj^ gap mbiah paje. 2. (t.) gP gap /ɡ͡ɣap˨˩/ just sufficient, bare. vừa đủ… Read more »
(d.) p_t< b`% patao bia /pa-taʊ – bia:˨˩/ lords, kings.
(t.) bK h=t bak hatai /ba˨˩ʔ – ha-taɪ/ content, pleasure.
(t.) gP \p;N gap prân /ɡ͡ɣap˨˩ – prø:n/ in one’s power.
(d.) p_t< patao /pa-taʊ/ king.
(d.) md{R p_t< madhir patao /mə-d̪ʱir – pa-taʊ/ king’s palace.
/a-d̪ɔɦ/ 1. (đg.) hát = chanter. to sing. adaoh kamre a_d<H k\m^ hát đồng thanh = chanter en chœur = sing in chorus. pok sap adaoh _F%K xP a_d<H cất tiếng… Read more »
/ɛh/ 1. (d.) cứt, phân = crotte, excrément. shit, faeces. aih kabaw =aH kb| cứt trâu. aih mata =aH mt% ghèn mắt = chassie des yeux; aih idung =aH id~/ cứt… Read more »
/a-lɔʔ/ (d.) đám (ruộng) = pièce (terrain). piece of land. alaok hamu a_l<K hm~% đám ruộng = rizière. alaok dam a_l<K d’ đám ruộng vừa = terrain de moyenne dimension…. Read more »