bế giảng | X | a school-year ending ceremony
(đg.) p=tK bC pataik bac /pa-tɛʔ – baɪʔ/ a school-year ending ceremony.
(đg.) p=tK bC pataik bac /pa-tɛʔ – baɪʔ/ a school-year ending ceremony.
(đg.) _QK t_n<| ndok tanaow /ɗo:ʔ – ta-nɔ:/ estrus, yearning for male. con heo cái vào thời kỳ động đực thì sờ lưng nó đứng yên pb&] b{=n dl’… Read more »
(d.) E~N thun /thun/ year. năm học E~N bC thun bac. năm kỵ _g<K E~N gaok thun. năm kỵ E~N JK thun jhak. năm sinh E~N mnK thun manâk…. Read more »
(d.) E~N bC thun bac /thun – baɪ˨˩ʔ/ school year.
(d.) tp&{C E~N tapuic thun /ta-pʊɪʔ – thun/ year-end. tiệc tất niên l`$ tp&{C E~N lieng tapuic thun. new year’s Eve party in the last days of the current… Read more »
(d.) k*~@ p*~H klau pluh /klau – pluh/ thirty. ba mươi tuổi k*~@ p*~H E~N klau pluh thun. thirty years old.
(đg.) tD~| tadhuw /ta-d̪ʱau/ to wish to. chúc phúc tD~| hn`[ tadhuw haniim. wish happy. chúc thọ tD~| ay~H tadhuw ayuh. wish to good longevity. chúc mừng năm mới… Read more »
I. đã, đã đời, đã thèm, sảng khoái, cảm giác rất thích thú, đã thỏa mãn một nhu cầu nào đó (và đôi khi không muốn tiếp tục thực hiện… Read more »
1. (d.) lwN lawan [A,439] /la-wa:n/ swamp, marsh; muddy pond. 2. (d.) _b<K baok [Cam M] /bɔ˨˩ʔ/ swamp, marsh; muddy pond. (Fr. mare, étang). đầm, đầm sình… Read more »
1. (d.) _b<K baok [Cam M] /bɔ˨˩ʔ/ pond. (Fr. mare, étang). đầm, đầm sình _b<K d_n^ baok dané. muddy pond. (Fr. mare fangeuse). đến năm vùng trên vang… Read more »