ích kỷ | | selfish
1. (t.) kl{-kl{H kali-kalih /ka-li: – ka-lɪh/ selfish. 2. (t.) =aH tg] aih tagei /ɛh – ta-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ selfish.
1. (t.) kl{-kl{H kali-kalih /ka-li: – ka-lɪh/ selfish. 2. (t.) =aH tg] aih tagei /ɛh – ta-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ selfish.
/caʊ-ci:ʔ/ (t.) ích kỷ, hà tiện, bủn xỉn.
/sa-lɪh/ 1. (đg.) đổi, trao đổi = changer, échanger. mâk ni salih nan mK n} xl{H nN lấy cái này đổi cái nọ = échanger ceci contre cela; salih cadua… Read more »
(t.) h~% s`’ hu siam /hu: – sia:m/ useful. việc làm này rất bổ ích cho giáo dục \g~K ZP n} b`K h~% s`’ k% p_t<|-p=k gruk ngap ni… Read more »
(t.) s`’ tk% siam taka [Sky.] /sia:m – ta-ka:/ usefulness. có ích lợi; có lợi ích h~% s`’ tk% hu siam taka. usefulness.
I. dịch, xê dịch, dịch chuyển, xích ra, xích vào 1. (đg.) hl{H halih /ha-lih/ move a little. dịch qua hl{H tp% halih tapa. move a little. 2. (đg.) … Read more »
I. xích, xích cột; dây xích (đg. d.) =\sU sraing sraing [A, 479] /srɛŋ/ chain. (cv.) =\EU thraing /thrɛŋ/ xích chân =\sU t=k sraing takai. dây xích tl] =\sU… Read more »
(t.) h%~~ hn[ hu haniim /hu: – ha-niim/ useful. những việc làm có ích _d’ \g~K h%~~ hn[ dom gruk hu haniim. useful works.
(d.) \g~K s`’ gruk siam /ɡ͡ɣruʔ – sia:m/ public benefit.
1. (t.) oH h%~ hn`[ oh hu haniim /oh – hu: – ha-niim/ futile, unprofitable. 2. (t.) y~@ _E<H yau thaoh /jau – thɔh/ futile, unprofitable.