ép | | force
(đg.) kt@K katek /ka-təʔ/ to force. ép buộc g@K kt@K gek katek. to force and coerce. ép giá kt@K _y> katek yaom. force to give a good price; price… Read more »
(đg.) kt@K katek /ka-təʔ/ to force. ép buộc g@K kt@K gek katek. to force and coerce. ép giá kt@K _y> katek yaom. force to give a good price; price… Read more »
/ləʊʔ/ 1. (đg.) xếp = plier. lep baar l@P baR xếp giấy = plier le papier. lep ramik l@P rm{K xếp đặt = arranger. 2. (t.) duyên, may = charme, chance…. Read more »
/ɡ͡ɣəʊʔ/ 1. (d.) bà con = parents, parenté. gep langiw kut g@P lz{| k~T bà con bên cha = parenté du côté paternel. gep dalam kut g@P dl’ k~T bà… Read more »
/tʱaʊʔ/ (đg.) lót = garnir, placer. thap mâng ala EP m/ al% lót ở dưới = placer en dessous.
(đg.) g@K kt@K gek katek /ɡ͡ɣə˨˩ʔ – ka-təʔ/ compulsory, to compel.
/ʄəʊʔ/ 1. (t.) trúng, đúng = juste = correct, right. panâh njep pnH W@P bắn trúng = tirer juste; ndom njep _Q’ W@P nói đúng = parler juste; said right njep… Read more »
(phong đòn gánh) 1. (d.) d/d&] dangduei /d̪a:ŋ-d̪uɪ/ epilepsy. 2. (d.) \k&K mK kruak mâk /krʊaʔ – møʔ/ epilepsy.
(t. d.) j{T jit /ʥit˨˩/ epidemic. bị dịch bệnh j{T mK jit mâk. diseased; have cholera. bị dịch quật ngã j{T p_b<H jit pabaoh. knock down by epidemic…. Read more »
I. dịch, xê dịch, dịch chuyển, xích ra, xích vào 1. (đg.) hl{H halih /ha-lih/ move a little. dịch qua hl{H tp% halih tapa. move a little. 2. (đg.) … Read more »
/tʱəʊʔ/ 1. (đg.) bao phủ = voiler, cacher. aih taganum thep maklam di adalha =aH tgn~’ E@P mk*’ d} adLh% mây bao phủ không trung = les nuages voilent le ciel…. Read more »