im | | quiet
lặng (t.) gQ$ gandeng /ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩/ quiet; silent. im lặng g{Q$ D{T gandeng dhit. silent. im thim thíp g{Q$ \kP gandeng krap. soundlessly. im mồm gQ$ pbH gandeng pabah. shut… Read more »
lặng (t.) gQ$ gandeng /ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩/ quiet; silent. im lặng g{Q$ D{T gandeng dhit. silent. im thim thíp g{Q$ \kP gandeng krap. soundlessly. im mồm gQ$ pbH gandeng pabah. shut… Read more »
/i-mɯ:m/ (Ar.) إمام (d.) ông Imâm (đạo Bani) = Imam de la religion Bani. Imam (religion Bani).
aiek: ‘amiéng’ a_m`$
/a-li-mu/ (Ar.) ilm علم (d.) khoa học = science. science. ngap gruk hu alimu ZP \g~K h~% al|m~% làm việc có khoa học. _____ Synonyms: ilimo il{_m%
(d.) bz~K =EK banguk thaik /ba-ŋuʔ – tʱɛʔ/ image, photo ảnh đẹp bz~K =EK G@H banguk thaik gheh. nice photo.
/a-ɲɪm/ (đg.) mượn = emprunter. to borrow. anyim tapuk di yut av[ tp~K d} y~T mượn sách bạn = borrow a book from a friend. anyim sap urang av[ xP… Read more »
(đg.) F%=cK pacaik /pa-cɛʔ/ to impose. không áp đặt người khác làm theo cách của mình oH F%=cK ur/ ZP t&] gnP \d] oh pacaik urang ngap tuei… Read more »
(t.) hl~H il{_m% haluh ilimo /ha-luh – i-li-mo:/ expert, fluent everything.
(d.) hr] harei /ha-reɪ/ daytime. ngủ ban ngày thức ban đêm Q{H hr] md@H ml’ ndih harei madeh malam. sleep during the day, stay up at night.
(d.) x~P ml’ sup malam /su:p – mə-lʌm/ nighttime. trẻ em không đi ra ngoài giữa ban tối r=nH oH tb`K lz{| dl’ x~P ml’ ranaih oh tabiak langiw… Read more »