bimong b{_mU [Cam M]
/bi-mo:ŋ/ 1. (d.) tháp = tour, édifice religieux. temple. bimong Po Klaong Garay b{_mU _F@ _k*” grY tháp Po Klaong Garay. 2. (d.) Palei Bimong pl] b{_mU làng Kà Môn… Read more »
/bi-mo:ŋ/ 1. (d.) tháp = tour, édifice religieux. temple. bimong Po Klaong Garay b{_mU _F@ _k*” grY tháp Po Klaong Garay. 2. (d.) Palei Bimong pl] b{_mU làng Kà Môn… Read more »
1 (d.) pk~R pakur [A, 251] /pa-kur/ metal jar (or flask). 2. (d.) x`@N sien [A, 465] /siən/ metal jar (or flask).
/bi-ra-hɪm/ (d.) Ibrahim, Abraham.
(đg.) aAN akhan /a-kʱa:n/ proclaim, publish. bản bố cáo dqK aAN danak akhan. the announcement; statement.
(đg.) c=l& caluai /ca-lʊoɪ/ to swim. bơi ngửa c=l& pQ/ luai pandang. bơi sải c=l& \EH luai thrah.
(t.) bL-=g* bal-glai /ba:n – ɡ͡ɣlaɪ/ topsy-turvy, disordered, disorderly, indiscriminate. đồ đạc vứt bừa bãi ky% prH bL-=g* bL-_k*<| kaya parah bal-glai bal-klaow.
(bục giảng đạo của Hồi giáo) (d.) m[bR mimbar [A, 389] /mɪm-bar/ lecture podium (of Islam).
(d.) jl% jala /ʥa-la:˨˩/ noontime, midday. buổi trưa chính trưa đạp bóng jl% \k;H pQ`K j&K bz~K jala krâh pandiak juak banguk.
(t.) t=k _g*” t=k _b`@R takai glaong takai biér /ta-kaɪ – ɡ͡ɣlɔ:ŋ – ta-kaɪ – bie̞r/ limp. chân đi cà nhắc _n< t=k _g*” t=k _b`@R nao takai glaong… Read more »
(t.) ck@H cakeh /ca-kəh/ ill-timed. nói chuyện cắc cớ _Q’ p&@C ck@H ndom puec cakeh. ill-timed talking.