bận | X | busy; wear; times
I. bận (rộn) (t.) jL jal /ʥʌl/ busy. bận việc jL \g~K jal gruk. bận bịu jL rwL jal rawal. bận rộn jL rwL jal rawal. II. bận (quần… Read more »
I. bận (rộn) (t.) jL jal /ʥʌl/ busy. bận việc jL \g~K jal gruk. bận bịu jL rwL jal rawal. bận rộn jL rwL jal rawal. II. bận (quần… Read more »
(t.) rd#-rd# radem-radem /ra-d̪ʌm – ra-d̪ʌm/ immense. rừng núi bao la c@K =g* rd#-rd# cek glai radem-radem. bao la bát ngát rd#-rd# rx%-rx% radem-radem rasa-rasa.
(đg.) O*H mblah /ɓlah/ to copy, to imitate. trẻ nhỏ bắt chước người lớn r=nH O*H d} mn&{X _\p” ranaih mblah di manuis praong.
(p.) bER bathar /ba-tʱʌr/ filial impiety. bất cứ việc gì hắn cũng làm bER m/ \g~K h=gT v~ lj/ ZP bathar mâng gruk hagait nyu lajang ngap.
(đg.) F%tK patak /pa-taʔ/ to claim damages. ai làm mất đồ thì bắt đền người ấy đền E] ZP lh{K ky% y^ F%tK d} mn&{X nN byR thei ngap… Read more »
(t.) _d<K _E<H m=t daok thaoh matai /d̪ɔʔ – tʱɔh – mə-taɪ/ immortal, undying. ngã lăn ra chết bất tử _d<K _E<H jl@H m=t daok thaoh jaleh matai.
(d.) kL nN kal nan /ka:l – nʌn/ at that time. lúc bấy giờ d} kL nN di kal nan. at that time. lúc bấy giờ tôi đang ở… Read more »
1. (d.) h_d’ mn} hadom mani /ha-d̪o:m – mə-nɪ:/ for a long time. anh đi đâu bấy lâu nay? x=I _n< hpK h_d’ mn}? saai nao hapak hadom mani?… Read more »
(t.) k*{K klik /kli:ʔ/ tender, immature. nát bấy kcH k*{K kacah klik.
/bim-ba:ŋ/ (t.) lập lờ, do dự, không dứt khoát. nyu ndom daok bimbang v~% _Q’ _d<K b[b/ nó nói không dứt khoát. _____ Antonyms: tanat