đui | | blind
đui mù (t.) t_g*<H taglaoh /ta-ɡ͡ɣɔh˨˩/ blind. đui mù hb/ t_g*<H habang taglaoh. opaque and blind. đui mù, mù mịt t_g*<H-tg*{T taglaoh-taglit. blinded. thọc cho đui mắt _g*<H k% t_g*<H… Read more »
đui mù (t.) t_g*<H taglaoh /ta-ɡ͡ɣɔh˨˩/ blind. đui mù hb/ t_g*<H habang taglaoh. opaque and blind. đui mù, mù mịt t_g*<H-tg*{T taglaoh-taglit. blinded. thọc cho đui mắt _g*<H k% t_g*<H… Read more »
(d.) f% pha /fa:/ thigh. đùi gà f% mn~K pha manuk. chicken drumstick; chicken thigh. đùi gái f% km] pha kamei. girl’s thigh.
1. (t.) j~K juk /ʤu:˨˩ʔ/ dark; black. da ngăm đen kl{K j~K kalik juk. đen thui, đen đủi j~K-l{T juk-lit. đen đặc, đen đậm đà j~K-=QK juk-ndaik. đen giòn… Read more »
/ka-tɛʔ/ (đg.) nhéo, véo. kataik pha k=tK f% nhéo đùi. kataik mbaok k=tK _O<K véo mày.
/ke̞:ŋ/ (d.) hông, đùi, xương chậu = hanche, bassin, os iliaque; cuisse. pandik kéng pQ{K _k@U đau hông.
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »
I. /ɓɛʔ/ [Ram.] /ɓeɪʔ/ 1. (đg.) mặc = mettre les habits de dessous. to dress, put clothes. mbaik khan cuk aw =OK AN c~K a| mặc quần bận áo. se vêtir…. Read more »
/mat/ met m@T [Cam M] 1. (d.) trí; sáng kiến = initiative. mind, initiative. met hadah m@T hdH sáng kiến = avoir de l’initiative = idea, initiative. hadah met hdH… Read more »
/pa-kʌm/ (đg.) bắt nằm xuống, úp mặt= forcer à s’allonger par terre. marai pakem ngaok pha (DWM) m=r F%k# _z<K f% đến úp mặt lên đùi.
/fa:/ 1. (d.) tép = cordon. klau pha talei k*~@ f% tl] ba tép dây. 2. (d.) đùi = cuisse. lagah pha lgH f% mỏi đùi. pha praong f% _\p” mông… Read more »