phát | | cut; delivery; flap; times; dispense
I. (cắt, dãy, chặt, tém, tỉa…) (đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to cut to be flatted. phát cỏ; dãy cỏ \jH hr@K jrah harek. cut the grass; to landscape. phát… Read more »
I. (cắt, dãy, chặt, tém, tỉa…) (đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to cut to be flatted. phát cỏ; dãy cỏ \jH hr@K jrah harek. cut the grass; to landscape. phát… Read more »
cái quần (d.) trf% tarapha /ta-ra-fa:/ trousers. quần bò; quần kaki trf% kk} tarapha kaki. khaki pants. quần dài trf% atH tarapha atah. trousers. quần đùi; quần tà lỏn trf% k~T… Read more »
/rul/ (đg.) đóng dấu bằng sắt nung. rul pha kabaw r~L f% kb| đóng dấu vào đùi con trâu.
/ta-ɡ͡ɣlɔh/ 1. (t.) mù, đui = aveugle. ndom taglaoh _Q’ t_g*<H nói bậy = dire des bêtises. mata taglaoh mt% t_g*<H mắt mù. glaoh ka taglaoh _g*<H k% t_g*<H chọt… Read more »
1. (đg.) _b`@P biép /bie̞ʊ˨˩ʔ/ to nip. véo da bụng _b`@P kl{K t`N biép kalik tian. 2. (đg.) k=tK kataik /ka-tɛʔ/ to pinch. véo tay, ngắt tay… Read more »
I. wak w%K /wa:ʔ/ aiek: pawak pwK [Cam M] II. wak wK /wak/ (M. waktu wKt%~) /wak-tu:/ 1. (d.) giờ hành lễ = heure de célébration. wak sapuhik bramguh (Po Adam) wK sp~h|K \b’g~H (_F@… Read more »
I. dùi, cây dùi dùng để đánh một vật gì đó (d.) =g gai /ɡ͡ɣaɪ˨˩/ stick (to beat a drum). dùi đánh trống =g a_t” hgR gai ataong hagar…. Read more »
(đg.) glK galak /ɡ͡ɣa˨˩-la˨˩ʔ/ rub (with hands) dụi mắt glK mt% galak mata. rubbing eyes. dụi áo (vò áo) glK a| galak aw. rub clothes to wash them
/d̪uɪ’s-saʔ/ 1. (d.) tội lỗi = péché. duissak ké pep di thei (AGA) d&{XxK _k% p@P d} E] mắc vào vòng tội lỗi rồi thì đi tìm gặp ai được…. Read more »
/d̪uɪ’s/ (d.) tội = péché. thei lac ukhin, duis nan nyu ndua E] lC uA{N, d&{X nN v~% Q&% ai nói đó là điều cấm kỵ, tội đó nó mang…. Read more »