An Nam | yuen | Vietnam
(d.) y&@N yuen /jʊən/ Vietnam. người An Nam ur/ y&@N urang Yuen. Vietnamese. đi thăm xứ An Nam _n< rw$ ngR y&@N nao raweng nagar… Read more »
(d.) y&@N yuen /jʊən/ Vietnam. người An Nam ur/ y&@N urang Yuen. Vietnamese. đi thăm xứ An Nam _n< rw$ ngR y&@N nao raweng nagar… Read more »
(đg.) =E& thuai /tʱʊoɪ/ to round. dò thăm =E& tv} thuai tanyi. to round to ask. đi thăm dò _n< =E& tv} nao thuai tanyi. reconnoitre, go exploring. dò… Read more »
/pa-tʱɔh/ 1. (đg.) sang = transvaser. pathaoh brah dalam lii tapa pot F%_E<H \bH dl’ l{i} tp% _pT sang gạo từ thúng qua mủng. pathaoh aia (chm.) F%_E<H a`% tháo nước… Read more »
/ra-wʌŋ/ (đg.) thăm = visiter. nao raweng _n< rw$ đi thăm = aller visiter. raweng hamu rw$ hm~% thăm ruộng = aller voir la rizière. raweng gep rw$ g@P thăm… Read more »
đi nào 1. (tr.) =mK maik /mɛʔ/ please; come on. thôi đi mà; thôi đi nào =l& =mK luai maik. please stop it. thôi đi mà; thôi đi nào… Read more »
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
I. dịch, xê dịch, dịch chuyển, xích ra, xích vào 1. (đg.) hl{H halih /ha-lih/ move a little. dịch qua hl{H tp% halih tapa. move a little. 2. (đg.) … Read more »
(đg.) g=nU-g_n” ganaing-ganaong /ɡ͡ɣa˨˩-nɛŋ˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-nɔŋ˨˩/ dilly-dally.
/naʊ/ (đg.) đi = aller. _____ to go. nao wek _n< w@K đi lại = aller et revenir, retourner. go again, return. mâk nao mK _n< bắt đi = emporter. take… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »