Ali al} [Cam M]
/a-li/ (d.) Ali.
/a-li/ (d.) Ali.
/a-liɦ/ (đg.) xích, xê = se déplacer. to move. alih pajaik al{H F%=jK xích cho gần = se rapprocher; alih pandaoh al{H F%_Q<H xích cho xa = s’éloigner.
/a-li-mu/ (Ar.) ilm علم (d.) khoa học = science. science. ngap gruk hu alimu ZP \g~K h~% al|m~% làm việc có khoa học. _____ Synonyms: ilimo il{_m%
/a-lɪn/ (cv.) lin l{N 1. (đg.) tặng, ban tặng = donner, offrir. to give a gift, offer. alin drap al{N \dP tặng của = faire des cadeaux = giving a gift…. Read more »
(d.) kl{U Kaling /ka-lɪŋ/ India. nước Ấn Độ ngR kl{U nagar Kaling. India (country). người Ấn Độ ur/ kl{U urang Kaling. Indian.
(t.) bl{K balik /ba-li:ʔ/ careless. làm ẩu ZP bl{K ngap balik. careless doing. chạy ẩu Q&@C bl{K nduec balik. careless running. nói ẩu _q’ bl{K ndom balik. talking impulsively…. Read more »
/ba-lia:/ (cv.) bilia b{l`% (d.) giờ tốt, lúc thuận lợi. E. good time, advantage. gaok tuk balia nyu weh dok _g<K t~K bl`% v~% w@H _dK gặp thời cơ nó phất… Read more »
/ba-li-d̪al/ (d.) lác, ghẻ = gale. scabies.
/ba-li-d̪u:/ (d.) mền = couverture.
/ba-lɪh/ (đg.) tẩy uế. decontaminate, cleanse. balih sang bl{H s/ tẩy uế nhà.