đom đóm | | glow worm
(d.) taMK taamak /ta-a-ma:ʔ/ glow worm.
(d.) taMK taamak /ta-a-ma:ʔ/ glow worm.
/ka-baʊ/ (cv.) kubaw k~b| (d.) trâu = buffle. kabaw langâ kb| lz% trâu đôm đốm = buffle tacheté. kabaw baong kb| _b” trâu hoang = buffle retourné à l’état sauvage…. Read more »
/ka-ma:ʔ/ (đg.) nổ đom đóm. pah kamak mbaok pH kMK _O<K tát nổ đom đóm mắt. pah kamak mata pH kMK mt% tát nổ đom đóm mắt.
/pah/ 1. (đg.) vả, vỗ, tát= frapper de la paume de la main. pah tangin pH tz{N vỗ tay = applaudir. pah klap pH k*P vỗ tay đồng loạt. ciim… Read more »
/ta-a-ma:ʔ/ 1. (d.) đơm đớm, đom đóm = luciole. taamak per dalam malam taMK p@R dl’ ml’ đom đóm bay trong đêm. pah taamak mbaok pH taMK _O<K đánh nổ… Read more »
/d̪o:m/ 1. (t.) bao nhiêu, những = autant. dahlak thau dom nan min dh*K E~@ _d’ nN m{N tôi biết có bao nhiêu đó thôi. dom anâk séh _d’ anK… Read more »
(d.) j#bz~% jembangu /ʥʌm-ba-ŋu˨˩/ jaguar, leopard. con báo đốm anK j#bz~% anâk jembangu. the leopard. con báo đốm con j#bz~% anK jembangu anâk. leopard baby.
(d.) ghK gahak /ɡ͡ɣa˨˩-ha:k˨˩/ sputum. nhổ nước đờm, khạc đờm ghK a`% ghK gahak aia gahak. spit sputum.
/ɗo:m/ (đg.) nói = parler, dire. ndom balei _Q’ bl] nói chùng (lén) = dire du mal en cachette. ndom pakrâ klao _Q’ p\k;% _k*< nói đùa = plaisanter…. Read more »
(đg.) p=cY pacaiy /pa-cɛ:/ to look, gazed longingly at. dòm ngó p=cY a`@K pacaiy aiek. look and watch.