ngaok _Z+K [Cam M]
/ŋɔʔ/ (cv.) angaok a_Z<K (t.) trên = dessus, sur. top, above. ngaok yok _Z<K _yK trên dưới = amont-aval, dessus-dessous, supérieur-inférieur. above and below. ngaok ala _Z<K al% trên dưới… Read more »
/ŋɔʔ/ (cv.) angaok a_Z<K (t.) trên = dessus, sur. top, above. ngaok yok _Z<K _yK trên dưới = amont-aval, dessus-dessous, supérieur-inférieur. above and below. ngaok ala _Z<K al% trên dưới… Read more »
/la-ŋɔ:k/ (cv.) lingaok l{_z<K 1. (t.) rất ngon = très bon, exquis. 2. (t.) tráo trở = changeant, versatile. cheeky. ndom puec langaok _Q’ p&@C l_z<K ăn nói tráo trở.
/ta-ŋɔʔ/ (d.) bên trên. per tangaok p@R t_z<K bay bên trên.
/ɛh/ 1. (d.) cứt, phân = crotte, excrément. shit, faeces. aih kabaw =aH kb| cứt trâu. aih mata =aH mt% ghèn mắt = chassie des yeux; aih idung =aH id~/ cứt… Read more »
/a-ka:n/ 1. (d.) trời, thiên. the sky. akaok ndua akan a_k<K Q&% akN đầu đội trời = the sky on the head. 2. (d.) akan-sak akNxK [Bkt.] bầu trời. the whole sky…. Read more »
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
I. ar aR /ar/ (cv.) arti aRt} 1. (t.) bóng (nghĩa) = allégorie. figuratively. ndom ar _Q’ aR nói bóng = parler par allégorie. ar bangu aR bz~% nghĩa bóng, bóng… Read more »
/a-rɔŋ/ (d.) lưng = dos. the back. crong di ngaok araong _\c/ d} _z<K a_r” đặt lên lưng.
/a-sul/ (đg.) thám hiểm, khảo sát, điều tra. E. to survey, explore. asul ngaok cek glaong as~L _z<K c@K _g*” thám hiểm trên vùng núi cao.
/ba-lat/ (d.) chăn. blanket. lang balat di ngaok tanâng l/ blT d} _z<K tn/ trải chăn trên giường.