await a=wT [Cam M]
/a-wɛ:t/ (d.) khúc; đoạn = fragment, tronçon. piece; section, part. sa await njuh s% a=wT V~H một khúc củi = une bûchette de bois. jaoh jieng dua await _j<H j`$… Read more »
/a-wɛ:t/ (d.) khúc; đoạn = fragment, tronçon. piece; section, part. sa await njuh s% a=wT V~H một khúc củi = une bûchette de bois. jaoh jieng dua await _j<H j`$… Read more »
/d̪a-wɛt/ (d.) con te te = Lebivanellus atronuchalis.
/ka-wɛt/ (d.) thép. talei kawait tl] k=wT dây thép. ikak mâng kawait ikK m/ k=wT cột bằng dây thép. kawait daruai k=wT d=r& thép gai.
/pa-a-wɛ:t/ (đg.) dứt từng khúc, làm đứt từng khúc = couper en tronçons. paawait njuh jieng klau await F%a=wT W~H j`$ k*~@ a=wT chẻ củi ra thành ba khúc.
/pa-ha-wɛ:t/ (đg.) dứt khúc = couper en tronçons.
(d.) tl] talei /ta-leɪ/ wire, string. dây kẽm, thép tl] k=wT talei kawait. wire, zinc wire. dây lưng tl] ki{U talei ka-ing. belt. dây thừng tl] kQ~H talei kanduh…. Read more »
(phần) 1. (d.) a=wT await /a-wɛ:t/ part; section. đoạn cây a=wT =g await gai. piece of stick. đoạn thẳng a=wT tpK await tapak. straight stick; a straight line. … Read more »
1. (đg.) =k*H klaih /klɛh/ break, break up, give way, cut. đứt chân =k*H t=k klaih takai. broken leg. đứt khúc =k*H a=wT klaih await. broken into pieces. đứt… Read more »
(d.) k=wT kawait /ka-wɛt/ zinc. dây kẽm gai tl] k=wT d=r& talei kawait daruai.
(đg.) a=wT await /a-wɛ:t/ chunk. một khúc cây s% a=wT ky~@ sa await kayau. a chunk of wood.