bớt | X | reduce; decrease
I. bớt, cắt bớt, trừ bớt, tháo bớt (đg.) s&K suak /sʊaʔ/ to reduce, to diminish. bớt nó ra s&K V~% tb`K suak nyu tabiak. II. bớt, giảm… Read more »
I. bớt, cắt bớt, trừ bớt, tháo bớt (đg.) s&K suak /sʊaʔ/ to reduce, to diminish. bớt nó ra s&K V~% tb`K suak nyu tabiak. II. bớt, giảm… Read more »
(d.) k~R Kur /kur/ Cambodia. đất nước Cam Bốt ngR k~R nagar Kur. Cambodia. người Cam Bốt ur/ k~R urang Kur. Cambodian. đền Angkor Wat ở Cam Bốt b{_mU… Read more »
1. (d.) tp~/ tapung /ta-puŋ/ flour, starch. bột canh tp~/ =b tapung bai. 2. (d.) hl@K halek /ha-ləʔ/ flour, starch. bột bắp hl@K tz@Y halek tangey.
(đg.) _x@H tm% séh tamâ [Cam M] /se̞h – ta-mø:/ to recede. rút bớt chỗ này rồi nới thêm chỗ nọ _x@H tm% gH n} _b*<H _x@H tb`K gH… Read more »
(d.) pr_b<H parabaoh /pa-ra-bɔh/ foam. bọt nước pr_b<H a`% parabaoh aia. bọt xà phòng pr_b<H x_wN parabaoh sawon. bọt xà phòng pr_b<H x&P parabaoh suap. hình thành từ giọt… Read more »
(d.) bH bah [A,316] / starch.
(d.) _g@U géng /ɡ͡ɣe̞ŋ˨˩/ bottom. ở dưới đáy nước d} al% _g@U dn| a`% di ala géng danaw aia. at the bottom of the lake.
I. mắt bét (đg.) =\OK mbraik (mata) /ɓrɛ:k/ dull-sighted. mắt bét mt% =\OK mata mbraik. II. bét, chót. (t.) tp&{C tapuic /ta-pʊɪʔ/ stand at bottom, at… Read more »
chở hai bên, mang một lúc hai bên (đg.) pl{| paliw [Cam M] /pa-liʊ/ carrying on both sides.
/ta-puŋ/ 1. (d.) bột = farine. jék tapung _j@K tp~/ nhồi bột = malaxer la farine. ring tapung r{U tp~/ sàng bột = tamiser la farine. tating tapung tt{U tp~/… Read more »