bạc tóc | X | white haired
(t. d.) O~K _k<K mbuk kaok /ɓu:ʔ – kɔ:ʔ/ white haired.
(t. d.) O~K _k<K mbuk kaok /ɓu:ʔ – kɔ:ʔ/ white haired.
(d.) gn&@R \g~K hr~/ ganuer gruk harung /ɡ͡ɣa-nʊər˨˩ – ɡ͡ɣru˨˩ʔ – ha-ruŋ/ chairman, director, head.
(d.) O~K mbuk /ɓu:ʔ/ hair.
(đg.) dw] O~K dawei mbuk /d̪a-weɪ˨˩ – ɓu:ʔ/ to hang hair.
1. di chuyển bàn tay với một lực nhẹ nhàng lên trên tóc và mơn trớn (đg.) rw@K rawek /ra-wəʔ/ put hand on the hair and stroke. vuốt tóc… Read more »
(đg.) l@H O~K leh mbuk /ləh – ɓu:ʔ/ to let one’s hair down.
/a-d̪uŋ/ (cv.) idung id~/ (d.) mũi = nez. nose. patién adung kubaw p_t`@N ad~/ k~b| xỏ thẹo trâu = fixer la nasière du buffle. thring adung \E{U ad~/ xỏ mũi = enfiler… Read more »
/a-mɔɦ/ (đg.) ghét = haïr. to hate. amaoh dom urang ndom balei a_m<H _d’ ur/ _q’ bl] ghét những kẻ nói lén. _____ Synonyms: mabai m=b
(cv.) _w> waom [A, 457] /wɔ:m/ 1. (kiệu) (d.) _w” waong /wɔ:ŋ/ armchair, saddle on a horse or an elephant. bành voi _w” lmN waong lamân. armchair on elephant…. Read more »
/bʱaʊ/ (t.) không có ai biết = incognito. incognito. matai bhaw m=t B| chết không có ai biết = mourir incognito. (idiotismes) ralaow bhaw r_l<w B| thịt con vật không… Read more »