ba b% [Cam M]
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
/ba˨˩-ni:˨˩/ 1. (d.) [Cam M] tên gọi người Chăm ảnh hưởng đạo Hồi (cũ) = nom des Cam qui suivent la religion musulmane (ancienne). [A,323] (Ar. بني bani «les fils»… Read more »
/ba-rʌŋ-ba-rʌŋ/ (cv.) bireng-bireng b{r$-b{r$ (d.) muôn vật, mọi sự = toutes choses. all things. bareng-bareng ngaok baoh tanâh ni br$-br$ _z<K _b<H tnH n} mọi sự trên trái đất này.
1. bẫy bắt thú lớn (như cọp, gấu) (d.) rj&K rajuak /ra-ʥʊa˨˩ʔ/ trap, snare (to catch big animal likes tiger, bear…) đặt bẫy F%Q{K rj&K pandik rajuak. bẫy đá/gỗ… Read more »
/ba-li:ʔ/ 1. (đg.) cuốn, cuộn, xe = enrouler. balik mrai bl{K =\m xe chỉ = enrouler le fil. balik ciéw bl{K _c`@w cuốn chiếu = enrouler la natte. rayak balik … Read more »
1. (t.) bl{K-blK balik-balak /ba-li:˨˩ʔ – ba-la:˨˩ʔ/ careless. làm việc cẩu thả ZP bl{K-blK ngap balik-balak. working carelessly. 2. (t.) bl{K-btL balik-batal /ba-li:˨˩ʔ – ba-tʌl/ careless. làm việc… Read more »
/ba-la:n/ (cv.) bilan b{lN, bulan b~lN (d.) tháng = mois. month. balan mak blN MK tháng 12 Chàm = 12e mois Cam. balan puis blN p&{X tháng 11 Chàm = 11e… Read more »
/ba-lau/ (cv.) biluw b{l~| 1. (d.) lông, râu = poil. fur, beard. baluw mata bl~| mt% lông mày = sourcils. baluw kang bl~| k/ râu = barbe. baluw mbiép bl~| _O`@P … Read more »
/ba-rau/ (cv.) barau br~@ (cv.) biruw b{r~| 1. (t.) mới = nouveau. sang baruw s/ br~| nhà mới = maison nouvelle. aw baruw a| br~| áo mới = habit neuf… Read more »
/ba-maʊ/ (cv.) bimao b{_m< 1. (t.) mốc = moisi. moldy. aw bamao a| b_m< áo mốc = habit moisi. 2. (d.) nấm = champignon. mushroom. bamao aia hala b_m< a`% hl% … Read more »