basa bs% [Bkt.]
/ba-sa:/ 1. (đg.) tố cáo. ndom saong nyu maca nyu basa wek saong urang _Q’ _s” v~% mc% v~% bs% w@K _s” ur/ nói với hắn kẻo hắn lại đi… Read more »
/ba-sa:/ 1. (đg.) tố cáo. ndom saong nyu maca nyu basa wek saong urang _Q’ _s” v~% mc% v~% bs% w@K _s” ur/ nói với hắn kẻo hắn lại đi… Read more »
/ba-sɯh/ (t.) tuyệt vời, cao cấp. sa basa basâh s% bs% bx;H một ngôn ngữ tuyệt vời.
/ba-sah/ (t.) bị thương. rasa basah nduec o truh rs% bsH Q&@C o% \t~H nai bị thương chạy không nổi.
/ba-sɛh/ (cv.) paséh p_x@H [Cam M] /pa-se̞h/ (d.) thầy Basaih (Paséh) (Chăm Balamon – Chăm Ahiér) = prêtre ‘akaphir’.
/ba-san/ (d.) sừng tê.
/ba-sa:r/ (d.) ý muốn, ý thích. juai patuei basar anâk lo juai! =j& t&] bsR anK _l% =j&! đừng chiều ý thích con quá! _____ Synonyms: caong, takrâ, mahu
bsR basar [A, 333] hobby, whim
1. (d.) xP sap /sap/ language. ngôn ngữ nói xP _Q’ (xP p&@C pn&@C _Q’) sap ndom (sap puec panuec ndom). spoken language. ngôn ngữ lập trình xP _\p\g’… Read more »
/ɗa:m/ 1. (d.) đám = festin, cérémonie.= feast, ceremony. ndam matai Q’ m=t đám chết = funérailles. funeral. ndam cuh Q’ c~H lễ thiêu, hỏa táng = incineration. incineration, cremation…. Read more »
(d.) thầy cả Ahiér a_F@ aD`% po adhia /po: – a-d̪ʱia˨˩/ Ahiér great priest (religious dignitaries). (d.) thầy cả Awal _F@ \g~% po gru /po… Read more »