thấy | | see
(đg.) _OH mboh /ɓoh/ to see. thấy rõ _OH tqT mboh tanat. see clearly. thấy mờ mờ _OH S/-S/ mboh chang-chang. see blur (not clear).
(đg.) _OH mboh /ɓoh/ to see. thấy rõ _OH tqT mboh tanat. see clearly. thấy mờ mờ _OH S/-S/ mboh chang-chang. see blur (not clear).
(đg.) _OH mboh /ɓoh/ see. nhìn thấy _m” _OH maong mboh. see it; have seen. tôi đã nhìn thấy anh đi với cô gái ấy dh*K _OH x=I… Read more »
nhác thấy (t.) plK palak /pa-la:ʔ/ see all of a sudden. nhác thấy một ít plK _OH hx{T palak mboh hasit. see all of a sudden.
(đg.) F%r_l< paralao /pa-ra-laʊ/ to see off. tiễn đưa khách F%r_l< =t& paralao tuai. seeing off guests.
1. nhìn theo, hướng cái nhìn (đg.) _m” maong /mɔŋ/ to look. nhìn theo _m” t&] maong tuei. look forward. nhìn lên bảng _m” t_gK r_l<H maong tagok ralaoh…. Read more »
(đg.) md% y~@ ada yau /mə-d̪a: – jau/ to seem. có vẻ như hắn rất thích cô ấy md% y~@ v~% b`K t\k;% d} =n nN mada yau nyu… Read more »
(d.) =bY baiy /bɛ:˨˩/ hide and seek. chơi trò cút bắt mi{N =bY main baiy. playing hide and seek.
(đg.) _m” y@~ maong yau /mɔŋ – jau/ it seems that. dường như hắn chưa đến _m” y@~ v~% k% =m o% maong yau nyu ka mai o. it… Read more »
hột 1. (d.) asR asar /a-sʌr/ seed. asR asar /a-sʌr/, krN karan /ka-rʌn/ E. seed. . hạt bắp asR tz@Y asar tangey. . hạt gạo asR \bH asar brah…. Read more »
/ɓoh/ mboh _OH [Cam M] (đg.) thấy = voir = to see. yut mboh nyu lei? y~T _OH v~% l]? bạn thấy hắn không? = do you see him? mboh aia mboh… Read more »