banyâk bvK [Cam M]
/ba-ɲɯ:ʔ/ (cv.) binyâk b{vK 1. (t.) nhiều, lắm = nombreux, en grand nombre. banyâk drap bvK \dP nhiều của = beaucoup de biens. banyâk hajan bvK hjN thuận mưa. banyâk… Read more »
/ba-ɲɯ:ʔ/ (cv.) binyâk b{vK 1. (t.) nhiều, lắm = nombreux, en grand nombre. banyâk drap bvK \dP nhiều của = beaucoup de biens. banyâk hajan bvK hjN thuận mưa. banyâk… Read more »
/ba-ɲʊoɪ/ (cv.) binyuai b{=v& (t.) ủ dột, buồn rượi. aia mbaok banyuai a`% _O<K b=v& vẻ mặt ủ dột.
/ba-ɲʊor/ (cv.) binyuer b{v&@R 1. (d.) con trúc, con cù lần = pangolin. ngap yau anâk banyuer (tng.) ZP y~@ anK bv&@L làm như con cù lần (ngượng ngịu). 2…. Read more »
/brah/ 1. (d.) gạo = riz. rice. brah haba \bH hb% gạo lức = riz décortiqué non pilé. brah makuec \bH mk&@C gạo tấm = riz brisé. brah adaoh \bH… Read more »