abih ab{H [Cam M]
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
/i-ka:n/ (d.) cá = poisson. fish. nao ataong ikan _n< a_t” ikN đi đánh cá. go fishing (by using dragnet). nao rapek ikan _n< rp@K ikN đi bắt cá. go… Read more »
/mə-nø:ʔ/ 1. (đg.) sinh, đẻ = accoucher, enfanter. to give birth, born. harei manâk hr] mnK ngày sinh = jour de la naissance. day of birth. manâk… Read more »
/ta-ɲi:/ (đg.) hỏi = interroger. ask, question. oh thau o ye tanyi oH E~@ o% y^ tv} không biết thì hỏi. tanyi jalan tv} jlN hỏi đường. tanyi raweng abih… Read more »
(t.) ab{H abih /a-bih˨˩/ all. tất cả mọi người ab{H ur/ abih urang. everybody; all people. tất cả mọi người ab{H \d] abih drei. everybody; all people.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/ca-ʊa/ 1. (đg.) chửi bới = insulter, injurier. ca-aua mukkei ca&% m~Kk] chửi tổ tiên = insulter les ancêtres. _____ Synonyms: khik inâ, puec, mathaw 2. (đg.) chà… Read more »
/ca-lɛ:ŋ-ca-lɔ:ŋ/ (t.) lòng thòng, đùm túm, đùm đề = désordonné. anâk tuei calaing-calaong anK t&] c=l/-c_l” con theo đùm túm = les enfants suivent en désordre.
/cam/ ~ /ca:m/ 1. (d.) Chàm, Chăm = Cam. Cham ethnic. Cam bal c’ bL Chăm lai Thượng = Cam métis montagnard. Cam cuh c’ c~H Chăm thiêu = Cam qui… Read more »