radak rdK [Cam M]
/ra-daʔ/ 1. (d.) thứ tự = ordre. ramik pangin jaluk hu radak rm{K pz{N jl~K h~^ rdK dọn chén bát có thứ tự. ngap gruk hu radak ZP \g~K h~%… Read more »
/ra-daʔ/ 1. (d.) thứ tự = ordre. ramik pangin jaluk hu radak rm{K pz{N jl~K h~^ rdK dọn chén bát có thứ tự. ngap gruk hu radak ZP \g~K h~%… Read more »
1. (đg.) tm% tamâ /ta-mø:/ start a work. khởi công (bắt đầu vào làm việc) tm% \g~K tamâ gruk. start a work. 2. (đg.) \t~N trun /trun/… Read more »
1. (đg.) bl{N balin /ba˨˩-li:n/ to attack. vùng lên tấn công b*K t_gK bl{N blak tagok balin. 2. (đg.) ms~H masuh /mə-suh/ to attack. vùng lên tấn… Read more »
1. (đg.) F%bK pabak /pa-ba˨˩ʔ/ to add. cộng 1 vào 2 thành 3 F%bK s% tm% d&% j`$ k*~@ pabak sa tamâ dua jieng klau. add 1 to 2… Read more »
đeo mang, cõng vác, đeo vác trên lưng (đg.) g&] guei /ɡ͡ɣuɪ˨˩/ to carry on the back. cõng gùi; mang gùi trên lưng g&] _y<T d} a_r” guei yaot… Read more »
1. mừng chung chung (đg.) a&@N auen /ʊən/ ~ /on/ glad, congratulate, congrats. chúc mừng tD~| a&@N tadhuw auen. congratulations. chúc mừng năm mới tD~| a&@N E~N br~| tadhuw… Read more »
(d.) _km~n{T komunit /ko-mu-nit/ communist. (cv.) _km~n{X komunis /ko-mu-‘nis/ đảng Cộng sản pRt} _km~n{X parti komunis. Communist Party.
(đg. t.) j`$ \g~K jieng gruk /ʤiəŋ˨˩ – ɡ͡ɣru˨˩ʔ/ to achieve one’s aim, success, successful. làm ăn thành công và thành đạt ZP O$ h~% j`$ \g~K j`$ kxT… Read more »
tê cóng (do lạnh) (t.) WK njak /ʄaʔ/ numbness (frostbite due to cold), freezing. trời đông bị lạnh tê chân tay lz{K laN WK tz{N t=k langik laan njak… Read more »
(đg.) r@p~b*{K republik /rə-pu-blɪk/ republic. các quốc gia theo nền cộng hòa _d’ ngR t&] jlN r@p~b*{K dom nagar tuei jalan republik. countries follow a republican regime.