cỗ cưới | X | wedding banquets
(d.) mn/ ahR Q’ O$ mv~’ manâng ahar ndam mbeng manyum /ma-nøŋ – a-ha:r – ɗa:m – ɓʌŋ – mə-ɲum/ wedding banquets.
(d.) mn/ ahR Q’ O$ mv~’ manâng ahar ndam mbeng manyum /ma-nøŋ – a-ha:r – ɗa:m – ɓʌŋ – mə-ɲum/ wedding banquets.
(d.) hr@K harek /ha-rəʔ/ grass. cỏ chác hr@K b%~ harek bu. cỏ chỉ hr@K krH harek karah. cỏ cú hr@K gr&K harek garuak. cỏ rác hr@K… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
/a-sar/ 1. (d.) giòng = race. race, descent. asar gahlau asR gh*~@ giòng trầm = race du bois d’aigle = race of eaglewood. asar ganup asR gn~P giòng quý phái =… Read more »
/bʱar/ 1. (d.) chồng, vợ = époux (se). 2. (d.) bhar-riya BR-r{y% [Cam M] chồng, vợ = époux (se). subhar-riya s~BR-r{y% [Bkt.] chồng, vợ = époux (se). sanâng ka bharriya kau daok rambah (AN) … Read more »
/bʊəl/ ~ /bʊol/ 1. (d.) dân = peuple. people. akaok buel a_k<K b&@L dân số = nombre d’habitants. buel drei daok rambi-rambah b&@L \d] _d<K rO}-rOH dân ta còn cơ… Read more »
/ha-rəʔ/ 1. (d.) cỏ = herbe. harek karah hr@K krH cỏ chỉ = Cynodon dactylon. harek camcuk hr@K c’c~K cỏ may = Raphis trivialis. harek hawei hr@K hw] cỏ may… Read more »
/ka-kʌl/ (d.) bướu. jieng kakal di tangin j`$ kkL d} tz{N có cục bướu ở cánh tay.