cẩn thận | X | careful
(t.) tn}-tqT tani-tanat /ta-ni:–ta-nat/ careful. đi đứng cẩn thận _d<K d$ tn}-tqT daok deng tani-tanat. walk carefully.
(t.) tn}-tqT tani-tanat /ta-ni:–ta-nat/ careful. đi đứng cẩn thận _d<K d$ tn}-tqT daok deng tani-tanat. walk carefully.
(d.) m\t} matri [Cam M] /mə-tri:/ courtiers military.
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »
/mə-tri:/ (M. Mantri; Skt. Mantrin) 1. (d.) tên thần Shiva trên tháp Po Klaong Garay = nom que l’on donne au Civa de la tour Po Klaong Garay = Shiva’s… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/ta-nat/ 1. (t.) cẩn thận, vững = soigneux; solide, solidement. ngap bi-tanat ZP b{tqT làm cho cẩn thận = faire soigneusement. daok bi-tanat _d<K b{tqT ngồi cho vững = s’asseoir… Read more »
I. cân, đong, cân đo (đg.) t$ teng /tʌŋ/ to weigh, to measure. cân lúa được một trăm kí lô t$ p=d h~% s% r%t~H k{_l% teng padai hu… Read more »
I. cạn, bị khô, khô cạn (đg.) E%~ thu /tʱu:/ dry, used up. nước cạn a`% E%~ aia thu. dry water. cạn nước E%~ a`% thu aia. over water…. Read more »
I. cán, cái cán, cái tay cầm (d.) gR gar /ɡ͡ɣʌr/ the handle (long tools). cán búa gR _OK gar mbok. helve hammer. cán dao gR _d” gar dhaong…. Read more »