langei lz] [Bkt.]
la-ŋeɪ/ (d.) cây chùm ngây = Moringa oleifera.
la-ŋeɪ/ (d.) cây chùm ngây = Moringa oleifera.
/lʌm-ma-ŋeɪ/ (d.) cây so đũa = Sesbania grandi flora.
/ʥʊa:/ 1. (t.) vắng; một mình = désert, inhabité. sang jua s/ j&% nhà vắng = maison inhabitée. daok jua sa drei _d<K j&% s% \d] ngồi một mình =… Read more »
(đg.) mZ] mangei /mə-ŋeɪ/ to upset.