ăn cắp | klaik | steal, thieve
(đg.) =k*K klaik /klɛʔ/ steal, thieve. đi tìm chỗ ăn cắp _n< d&H =k*K nao duah klaik. go find a place to steal. tên ăn trộm r=k*K raklaik. thief. (đg.) =k*K… Read more »
(đg.) =k*K klaik /klɛʔ/ steal, thieve. đi tìm chỗ ăn cắp _n< d&H =k*K nao duah klaik. go find a place to steal. tên ăn trộm r=k*K raklaik. thief. (đg.) =k*K… Read more »
1. (t.) tt}-tt$ tati-tateng /ta-ti–ta-tʌŋ/ strong, healthy. tay chân cứng cáp tz{N t=k tt}-tt$ tangin takai tati-tateng. sturdy limbs. 2. (t.) A$-kd$ kheng-kadeng /khʌŋ–ka-d̪ʌŋ/ strong, healthy, steady…. Read more »
1. đậy, cạy, nậy; đậy hoặc bịt nút hoặc miệng lỗ nhỏ (ví dụ: cái chai, lọ…) (đg.) kQL kandal /ka-ɗʌl/ to cap, cover small holes in objects (as… Read more »
1. cặp đôi bình thường và chung chung (d.) ay@~ ayau /a-jau/ a pair of, couple. đôi trâu ay@~ kb| ayau kabaw. a pair of buffaloes. 2. cặp… Read more »
(d.) b_m< Q&@N bamao nduen /ba-maʊ˨˩ – ɗʊən/ cap hat.
(đg.) F%rB% parabha /pa-ra-bʱa:/ to distribute, allocation. cấp phát thức ăn cho người dân vùng lũ F%rB% ky% O$ k% ur/ pl] a`% x&% parabha kaya mbeng ka urang… Read more »
nút chặn, cái chốt (d.) tn&K tanuak [A,175] /ta-nʊaʔ/ stopper, cap. (cv.) t\v&K tanỷuak [Cam M] /ta-ɲrʊaʔ/ nút chai tn&K k_l<K tanuak kalaok. bottle cap.
1. (t.) F%\dH padrah /pa-d̪rah/ urgent việc cấp bách hiện nay \g~K F%\dH urKn} gruk padrah urakni. urgent work today. 2. (t.) _r<| raow [A,424] /rɔ:/ urgent
(d.) ay~@ ayau /a-jau/ a couple, a pair. một cặp trâu s% ay~@ kb| sa ayau kabaw. a pair of buffaloes.
(đg.) _g`# giém /ɡ͡ɣie̞m/ to carry by holding. cắp sách đi học _g`# tp~K _n< bC giém tapuk nao bac. holding books to school.