chắt | | decant; great-grandchild
I. chắt, chắt nước, chắt lọc… (đg.) W@K njek /ʄəʔ/ to decant. chắt nước cháo W@K a`% ab~% njek aia abu. decant water from liquid porridge. II. chắt,… Read more »
I. chắt, chắt nước, chắt lọc… (đg.) W@K njek /ʄəʔ/ to decant. chắt nước cháo W@K a`% ab~% njek aia abu. decant water from liquid porridge. II. chắt,… Read more »
I. cháu, con của con của ông hoặc bà (d.) t_c<| tacaow /ta-cɔ:/ grandchildren. cháu chắt t_c<| t=cK tacaow tacaik. grandchildren and great-grandchildren. cháu ngoại t_c<| gH lk] tacaow… Read more »
(d.) anK anâk /a-nø:ʔ/ child. con gái anK km] anâk kamei. daughter; girl. con trai anK lk] anâk lakei. son; boy. con cả anK kc&% anâk kacua. first… Read more »
(d.) kD% r=nH a_d<H kadha ranaih adaoh /ka-d̪ʱa: – ra-nɛh – a-d̪ɔh/ children’s song.
đứa trẻ, trẻ nhỏ 1. (d.) kMR kamar /ka-ma:r/ baby, child. đứa bé mới sinh, trẻ mới sinh anK kmR anâk kamar. newborn baby. 2. (d.) r=nH ranaih … Read more »
(d.) r=nH ranaih /ra-nɛh/ children.
(d.) r=nH ranaih /ra-nɛh/ child.
(d.) r=nH ranaih /ra-nɛh/ children, young. còn trẻ _d<K r=nH daok ranaih. still young. con trẻ, trẻ con anK r=nH anâk ranaih. child, children. trẻ nhỏ r=nH ax{T ranaih… Read more »
(d.) at~@ _\p<K atau praok /a-tau – prɔ:ʔ/ soul of children.
/a-d̪a:n/ (đg.) khuyên bảo = exhorter. to advise. adan anâk-bik adN anK-b{K khuyên bảo con cái = counsel children. adan yah adN yH phân tích, giải bày = exposer en détail… Read more »