chaor _S+R [Bkt.]
/ʧɔr/ (t.) sai. wrong, false. ndom chaor paje _Q’ _S<R pj^ nói sai rồi. chaor njep _S<R W@P phải quấy, phải trái. nyu thau chaor njep hai blaoh ndom v~% E@~… Read more »
/ʧɔr/ (t.) sai. wrong, false. ndom chaor paje _Q’ _S<R pj^ nói sai rồi. chaor njep _S<R W@P phải quấy, phải trái. nyu thau chaor njep hai blaoh ndom v~% E@~… Read more »
/ta-ʧɔr/ (đg.) sẩy, hụt = lâcher prise. tachaor takai t_S<R t=k sẩy chân. mâk tachaor mK t_S<R bắt hụt. _____ Synonyms: tablait t=b*T
/a-pʌn/ 1. (đg.) cầm, nắm = tenir dans la main. to hold, handle. apan di tangin ariéng apN d} tz{N a_r`@U nắm tay dìu = conduire par la main. apan… Read more »
(đg.) c`{P ciip /ciʊʔ/ incur. chịu khổ c`{P r{OH ciip rimbah. agonized. chịu lỗi c`{P _S<R ciip chaor. confession, accept the mistake. chịu thua c`{P alH ciip alah. accept… Read more »
/ʧuʔ/ 1. (t.) sai = erroné, faux. wrong, false, incorrect. wak akhar chuk wK aAR S~K viết chữ sai = écrire un mot erroné. write wrong letter. ngap chuk Zp S~K… Read more »
/hɪ’s/ (đg.) tiếc rẻ. patao apan tachaor his dalam hatai (DWM) p_t< apN t_S<R h{X dl’ h=t vua nắm hụt cảm thấy tiếc rẻ.
(đg.) _S<R chaor /ʧɔr/ mistake. nhận nhầm người \k;N _S<R mn&{X krân chaor manuis. get the wrong person. vô nhầm nhà tm% _S<R s/ tamâ chaor sang. enter the… Read more »
/nau/ (c.) rồi, mất rồi! chaor nuw _S<R n~| trật rồi. nuw-nuw n~|-n~| biền biệt. nao nuw nuw _n< n~|-n~| đi biền biệt.
(t.) _S<R W@P chaor njep /ʧɔr – ʄəʊʔ/ right-wrong, right or wrong. (cv.) =s&L W@P suail njep /sʊɛl – ʄəʊʔ/ phải quấy đúng sai gì cũng bỏ qua cho… Read more »
I. phải, bên phải (d.) hn~K hanuk /ha-nuʔ/ right side. đi bên phải _n< gH hn~K nao gah hanuk. go on the right. bên phải và bên trái; phải… Read more »