chiét _S`@T [Cam M]
/ʧie̞t/ 1. (d.) lọng = parasol. chiét mâh pahaluei klau tal _S`@T mH F%hl&] k*~@ tL lọng vàng che phủ ba tầng = (le roi) était protégé par un parasol… Read more »
/ʧie̞t/ 1. (d.) lọng = parasol. chiét mâh pahaluei klau tal _S`@T mH F%hl&] k*~@ tL lọng vàng che phủ ba tầng = (le roi) était protégé par un parasol… Read more »
(đg.) k*H klah /klah/ to pour (somewhere else), extract. chiết rượu sang chai khác k*H alK tp% k_l<K bkN klah alak tapa kalaok bakan. extract wine into another bottle…. Read more »
/a-kʰar/ (d.) chữ = lettre. letters. akhar rik aAR r{K chữ bông = écriture ornée. akhar yok aAR _yK chữ không có dấu = écriture sans signes. akhar atuer aAR… Read more »
(đg.) F%b*] pablei /pa-bleɪ/ to sell. bán buôn F%b*] xl{H pablei salih. bán buôn F%b*]-tl] pablei-talei. bán hàng F%b*] ky% pablei kaya. bán lẻ F%b*] =r pablei rai. bán… Read more »
/cie̞t/ (d.) chiết (đồ dùng làm bằng tre) = trepanier en osier. ciét pong _c`@T _pU chiết hình chữ nhật để đựng sách vở Chàm = panier de forme rectangulaire… Read more »
(đg.) _S`@T chiét /ʧie̞t/ costly, expensive. mua rẻ bán đắt b*] lP F%b*] _S`@T blei lap pablei chiét. buy cheap sell expensive.
1. nhảy để băng qua một vật gì đó (đg.) =ST chait /ʧɛt/ to jump (cross to).(cv.) _S`@T chiét /ʧie̞t/ nhảy cao _S`@T _g*” chiét glaong. jump high… Read more »
/pa-bleɪ/ (đg.) bán = vendre. to sell. pablei pataom F%b*] p_t> bán sỉ = vendre en gros. pablei rai F%b*] =r bán lẻ = vendre au détail. pablei ciip F%b*]… Read more »
(t.) lP lap /la:p/ cheap. mua rẻ b*] lP blei lap. buy cheaply. bán rẻ F%b*] lP pablei lap. sale off; undersell. rẻ và đắt; đắt rẻ _S`@T lP… Read more »
1. rót mạnh và nhiều (đg.) t~H tuh /tuh/ to pour, to spill strongly and much (from one box/crate to another box/crate). rót nước vào bình t~H a`% tm%… Read more »