anâk anK [Cam M]
/a-nɯ:ʔ/ (d.) con (trai, gái) = fils fille. child (son or daugter); use as a unit stands before animal or thing (ex: ‘anâk unta’ = the camels). anâk kacua anK… Read more »
/a-nɯ:ʔ/ (d.) con (trai, gái) = fils fille. child (son or daugter); use as a unit stands before animal or thing (ex: ‘anâk unta’ = the camels). anâk kacua anK… Read more »
(d.) k*~@ klau /klau/ three ba trứng gà k*~@ _b<H mn~K klau baoh manuk. three eggs. ba con bò k*~@ \d] l_m<| klau drei lamaow. three bulls. đứng thứ… Read more »
(t.) kQ% t\g@K kanda tagrek /ka-ɗa: – ta-ɡ͡ɣrə:ʔ/ to be new to surroundings, shy. hắn mới đến nên còn bỡ ngỡ v~% br~| =m nN y^ _D<K kQ% t\g@K… Read more »
I. bò, con bò. (d.) l_m<| lamaow /la-mɔ:/ ox. bò cái l_m<| b{=n lamaow binai. bò đực l_m<| t_n<| lamaow tanaow. II. bò, trườn. 1. (đg.) _\s<| sraow … Read more »
I. cái, con cái (đg.) b{=n binai /bi-naɪ˨˩/ female. con bò cái l_m<| b{=n lamaow binai. ladycow. con bò cái tơ l_m<| b{=n dr% lamaow binai dara. heifer. … Read more »
/d̪a-rɔŋ˨˩/ (d.) rương xe = armoire roulante. trunk. sang praong daraong daok thaoh (tng.) s/ _\p” d_r” _d<K _E<H nhà lớn mà rương còn bỏ trống. the house is big… Read more »
/ɡ͡ɣa-rih/ 1. (d.) vây, vi lưng = nageoire dorsale. garih ikan gr{H ikN vi lưng cá = nageoire dorsale du poisson. 2. (t.) [Bkt.] bợn. aia daok garih juai manyum… Read more »
/hʊəŋ/ 1. (t.) trống. apuh klak hueng ap~H k*K h&$ rẫy bỏ trống. aduk ndih daok luai hueng ad~H Q{H _d<K =l& h&$ phòng ngủ còn bỏ trống. 2. (t.)… Read more »
/la-mɯ:/ (cv.) lima l{m% (d.) số năm = cinq. five. lamâ drei lamaow lm% \d] l_m<| năm con bò.
(d.) d_r” daraong /d̪a-rɔŋ˨˩/ trunk, large chest. nhà lớn mà rương còn bỏ trống s/ _\p” d_r” _d<K _E<H sang praong daraong daok thaoh (tng.). the house is big… Read more »