chứa | | contain
(đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ to contain. chứa nước trong bình F%d$ a`% d} h_h*” padeng aia di halaong. contain water in the jar.
(đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ to contain. chứa nước trong bình F%d$ a`% d} h_h*” padeng aia di halaong. contain water in the jar.
1. đựng, chứa, lưu trữ để sử dụng lần lần; không bị di dời (đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ contain, hold (not moving; to use slowly or later). lu đựng… Read more »
/ba-lɪh/ (đg.) tẩy uế. decontaminate, cleanse. balih sang bl{H s/ tẩy uế nhà.
(d.) a_r% aro /a-ro:/ remains. nước cặn a`% a_r% aia aro. dusted water; water containing sediment. cặn bã a_r%-arH aro-arah. scum.
/pa-d̪ʌŋ/ I. padeng F%d$ [Cam M] 1. (đg.) dựng, đựng = élever. contain, hold. padeng gai tagok F%d$ =g t_g<K dựng cột lên. padeng aia dalam lu F%d$ a`% dl’ l~%… Read more »
1. (đg.) kH kah /kah/ to tidy (grass). vạch cỏ ra kH hr@K tb`K kah harek tabiak. 2. (đg.) tgK tagak /ta-ɡ͡ɣa:˨˩ʔ/ to pull (dress). vạch áo… Read more »