đôi (cặp) | | couple
1. cặp đôi bình thường và chung chung (d.) ay@~ ayau /a-jau/ a pair of, couple. đôi trâu ay@~ kb| ayau kabaw. a pair of buffaloes. 2. cặp… Read more »
1. cặp đôi bình thường và chung chung (d.) ay@~ ayau /a-jau/ a pair of, couple. đôi trâu ay@~ kb| ayau kabaw. a pair of buffaloes. 2. cặp… Read more »
/a-zau/ (d.) đôi. E. couple, pair. sa ayau kabaw s% ay~@ kb| một đôi trâu. lamaow radéh sa ayau l_m<| r_d@H s% ay~@ bò xe một đôi.
/bi-naɪ/ 1. (d.) cái, gái = femelle. lamaow binai l_m<w b{=n bò cái = génisse. lamaow binai inâ l_m<w b{=n in% bò nái = jeune bufflesse. la-auai binai l=a& b{=n… Read more »
(d.) ay~@ ayau /a-jau/ a couple, a pair. một cặp trâu s% ay~@ kb| sa ayau kabaw. a pair of buffaloes.
(t.) k*P klap [A,86] /klaʔ/ old. (cv.) k&K kuak [A,80] (vieux, âgé, ancien) /kʊaʔ/ áo cũ a| k*P aw klap. old shirt. những chiếc xe cũ kỹ _d’ \E~H r_d@H… Read more »
/ka-bʌr˨˩/ 1. (d.) mùa, thời kỳ = temps, saison. season, period, time. kabar bangu kbR bz~% mùa hoa nở = saison de fleurs. flowers season. 2. (d.) sinh đôi; đôi,… Read more »
/ɗi:ʔ/ 1.(đg.) lên, leo, cưỡi = monter, grimper. ndik radéh Q{K r_d@H lên xe = monter en voiture. ndik kayau Q{K ky~@ leo cây = grimper à un arbre. ndik… Read more »
/to:ʔ/ 1. (k.) để, để mà = pour, afin que. manyum jru tok kajap karo mv~’ \j~% _tK kjP k_r% uống thuốc để khỏe mạnh = prendre des médicaments pour être en… Read more »
/zau/ 1. (d.) ách = joug. tuak yuw t&K y~| thắng ách = mettre le joug. 2. (d.) cặp, đôi = paire, couple; yuw kabaw y~| kb| cặp trâu =… Read more »