adaoh a_d+H [Cam M]
/a-d̪ɔɦ/ 1. (đg.) hát = chanter. to sing. adaoh kamre a_d<H k\m^ hát đồng thanh = chanter en chœur = sing in chorus. pok sap adaoh _F%K xP a_d<H cất tiếng… Read more »
/a-d̪ɔɦ/ 1. (đg.) hát = chanter. to sing. adaoh kamre a_d<H k\m^ hát đồng thanh = chanter en chœur = sing in chorus. pok sap adaoh _F%K xP a_d<H cất tiếng… Read more »
/ca-d̪ɔh/ (cv.) tadaoh t_d<H 1. (t.) chình ình. ndih cadaoh tak nan Q{H c_d<H tK nN nằm chình ình ra đó. 2. (t.) cadaoh-raoh c_d<H-_r<H [Bkt.] rành rành. gruk cadaoh-raoh nan… Read more »
/ka-d̪ɔh/ (d.) bầu = courge. phun kadaoh thraow di rajam f~N k_d<H _\E<w d} rj’ cây bầu leo trên giàn. talei kadaoh tl] k_d<H dây bầu. kadaoh aia k_d<H a`%… Read more »
/ta-d̪ɔh/ (t.) nằm chình ình = être étendu inerte. ndih tadaoh Q{H t_d<H nằm chình ình = id. ndih tadaoh-raoh Q{H t_d<H-_r<H nằm chình ình = id.
(đg.) rg# ragem /ra-ɡ͡ɣʌm/ melody. âm điệu múa hát r{g# tm`% a_d<H ragem tamia adaoh. sing and dance melody.
/a-zəŋ/ (cv.) yeng y$ 1. (t.) xướng (hát) = chanter. chant. adaoh ayeng a_d<H ay$ ca xướng = chanter. 2. (đg.) quay = tourner. turn. ayeng gah iw ay$ gH i{| quay… Read more »
/baɪ/ (cv.) habai h=b 1. (d.) giỏ = sac à main. bai gaok =b _g<K giỏ đựng nồi = grand panier contenant cruches et marmites, que les femmes Cam portent sur… Read more »
(d.) kD% kadha /ka-d̪ʱa:/ lesson. bài giảng kD% p_t<| kadha pataow. lesson. bài hát kD% a_d<H kadha adaoh. song. bài học kD% bC kadha bac. lecture. bài tập kD%… Read more »
(d.) k_d<H a`% kadaoh aia /ka-d̪ɔh – ia:/ water-bottle. trái bầu nước _b<H k_d<H a`% baoh kadaoh aia. the water-bottle.
I. trái bầu. (d.) k_d<H kadaoh /ka-d̪ɔh/ calabash, gourd. canh bầu a`% =b _b<H k_d<H aia bai baoh kadaoh. gourd soup. II. mang bầu, có thai, mang thai… Read more »