cuah c&H [Cam M]
/crʊah/ 1. (d.) cát = sable. cuah laga c&H lg% cát sạn. cuah klik c&H k*{K cát mịn. cuah kraong c&H _\k” cát sông. cuah patih c&H pt{H cát trắng…. Read more »
/crʊah/ 1. (d.) cát = sable. cuah laga c&H lg% cát sạn. cuah klik c&H k*{K cát mịn. cuah kraong c&H _\k” cát sông. cuah patih c&H pt{H cát trắng…. Read more »
(d.) c&H cuah /cʊah/ sand. cát biển c&H ts{K cuah tasik. sea sand. cát sông c&H _\k” cuah kraong. river sand. cát trắng c&H pt{H cuah patih. white sand…. Read more »
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »
(d.) pl] palei /pa-leɪ/ village, country. làng quê p~K pl] puk palei. the village; villages. quê quán; quê hương pl]-pl% palei-pala. native land; hometown. quê em nơi miền cát… Read more »
xanh tươi, tươi xanh (t.) lO~/ lambung /la-ɓuŋ/ fresh and green, verdurous, lush, luxuriant làng cát trắng có khoai lang tươi tốt pl] c&H pt{H hb] _BU a_k<K lO~/… Read more »
/pa-tɪh/ 1. (đg.) giúp đỡ = aider. help. lakau Po Gru patih ka dahlak hai! lk~@ _F@ \g~% pt{H k% dh*K =h! xin Cả sư giúp đỡ tôi với! 2…. Read more »
(d.) pt{H patih /pa-tɪh/ white (color). trắng bạch pt{H _k<K patih kaok. clearly white.
/a-praɪ/ (đg.) vãi = répandre. to spread out. aprai cuah a=\p c&H vãi cát. aprai padai ka ada a=\p p=d k% ad% vãi lúa cho vịt.
/ca-d̪a:/ (d.) đụn = dune. cada cuah cd% c&H đụn cát = dune de sable. _____ Synonyms: caor, gahul, tada
/ta-d̪a:/ (d.) ngực = poitrine. hal tada hL td% bộ ngực = poitrine, torse. cah hal tada cH hL td% bộ ngực nở = bomber le torse. pa-ndik tada pQ{K… Read more »