dil d{L [Cam M]
/d̪il/ 1. (d.) vịnh = baie, lagune. bay. galai adaok danâng di dil g=l _d<K dn;/ d} d{L tàu bè đậu trong vịnh. 2. (d.) Dil d{L làng Sơn Hải… Read more »
/d̪il/ 1. (d.) vịnh = baie, lagune. bay. galai adaok danâng di dil g=l _d<K dn;/ d} d{L tàu bè đậu trong vịnh. 2. (d.) Dil d{L làng Sơn Hải… Read more »
(d.) by% baya /ba-ja:˨˩/ crocodile.
(t.) tr}-tr`$ tari-tarieng /tari: – ta-riəŋ/ diligent. làm việc chuyên cần ZP \g~K tr}-tr`$ ngap gruk tari-tarieng. work diligently.
(d.) ad{L adil [A, 11] /a-d̪ɪl/ justice.
(đg.) g=nU-g_n” ganaing-ganaong /ɡ͡ɣa˨˩-nɛŋ˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-nɔŋ˨˩/ dilly-dally.
I. pha, pha chế, pha loãng, pha vào (nước) (đg.) =l lai /laɪ/ to dilute; mix; add (in water). pha đường ngọt =l xrd/ ymN lai saradang yamân. dilute… Read more »
(t.) tr`$ tarieng /ta-riəŋ/ diligent. siêng học tr`$-bC tarieng bac. study hard. siêng năng tr}-tr`$ tari-tarieng. industrious.
1. (t.) _\p” O$ praong mbeng /prɔŋ – ɓʌŋ/ greedily, voracious. tham ăn quá trời ăn tham _\p” O$ _\p” rnK praong mbeng praong ranâk. gormandize and greedily. … Read more »
/a-laɦ/ 1. (t.) làm biếng = se refuser au travail. lazy. pataok danaok alah, krah danaok tarieng (tng.) p_t<K d_n<K alH, \kH d_n<K tr`$ vụng do lười biếng, khôn lanh… Read more »
(d.) y~T yut /jut/ friend. bạn bè y~T =c& yut cuai. friends, comradily. bạn học y~T bC yut bac. classmate. bạn kết nghĩa y~T t_\n< yut tanrao. swear brotherhood…. Read more »