ấm ức | haduk | displeased
(t.) hd~K haduk /ha-d̪uk/ displeased with. nó khóc ấm ức V~% h`% hd~K-hd~K nyu hia haduk-haduk. he cried angrily.
(t.) hd~K haduk /ha-d̪uk/ displeased with. nó khóc ấm ức V~% h`% hd~K-hd~K nyu hia haduk-haduk. he cried angrily.
(đg.) =b` biai /biaɪ/ to discuss. bàn bạc với nhau rồi làm =b` g@P _b*<H ZP biai gep blaoh ngap.
(đg.) F%s% pn&@C pasa panuec /pa-sa: – pa-nʊəɪʔ/ to discuss and decide.
(đg.) x{N-=b` sin-biai /sɪn–biaɪ/ to discuss. (cv.) S{N-=b` chin-biai /ʧɪn–biaɪ/
(đg.) x{N-=b` sin-biai /sɪn–biaɪ/ to discuss. (cv.) S{N-=b` chin-biai /ʧɪn–biaɪ/
I. (cái bàn) 1. (d.) pbN paban /pa-ba:n/ table, desk. bàn làm việc pbN ZP \g~K paban ngap gruk. bàn thờ pbN B~Kt{K paban bhuktik. 2. (d.) ON mban … Read more »
(đg.) mt;H kr/ matâh karang /mə-tøh – ka-ra:ŋ/ dissatisfy.
(đg.) bK y/ bak yang /baʔ – ja:ŋ/ disagree. hai đứa nó còn đang bất đồng với nhau d&% ur/ v~% _d<K bK y/ _s” g@P dua urang nyu… Read more »
(đg.) oH s`’ oh siam /oh – sia:m/ discord, disagree. hai anh em bất hòa với nhau d&% ad] x=I oH s`’ _s” g@P dua adei saai oh siam… Read more »
(t.) mt;H t`N matâh tian /mə-tøh – tia:n/ discontented.