rã rời | | disintegration, weary
I. rã rời, vỡ rời, tan tành 1. (t.) =\b-=r brai-rai /braɪ˨˩ – raɪ/ fall off, disintegration. rã cho rã rời ra hết F%=\b k% =\b-=r ab{H pabrai ka… Read more »
I. rã rời, vỡ rời, tan tành 1. (t.) =\b-=r brai-rai /braɪ˨˩ – raɪ/ fall off, disintegration. rã cho rã rời ra hết F%=\b k% =\b-=r ab{H pabrai ka… Read more »
rả (đg.) F%=\b pabrai [Cam M] /pa-braɪ˨˩/ break up into small parts, disintegrate. rã cho rời ra hết F%=\b k% =\b ab{H pabrai ka brai abih. disassemble all. rã… Read more »
(t.) k_r@N karén /ka-re̞:n/ in complete disorder. (cn.) k_r@N-kr/ karén-karang /ka-re̞:n – ka-ra:ŋ/ in complete disorder.
xáo trộn, rối tung (t.) tr~/ tarung /ta-ruŋ/ disorder. rối bù; rối tung (không tìm được mối) tr~/ j] tarung jei. messed up (can’t find a clue). rối tóc… Read more »
(đg.) J@K-J@L jhek-jhel /ʨə:˨˩ʔ-ʨʌl˨˩/ to play (someone) down, dishonor.
(đg.) tHl&@C tahluec /tah-lʊəɪʔ/ disassemble the cotton.
(t.) _p@d% péda [A, 290] /pe̞-d̪a:/ disastrous.
(d.) mrkK marakak [A, 388] /mə-ra-kaʔ/ disaster.
(d.) mrkK marakak [A, 388] /mə-ra-kaʔ/ disaster.
(d.) mrkK marakak [A, 388] /mə-ra-kaʔ/ disaster