bàn | X | table; discuss

I. (cái bàn)

1. (d.)   pbN paban 
  /pa-ba:n/

table, desk.
  • bàn làm việc pbN ZP \g~K paban ngap gruk.
  • bàn thờ pbN B~Kt{K paban bhuktik.

2. (d.)   ON mban 
  /ɓa:n/

table, desk.
  • bàn xắt thuốc ON t`K pk| mban tiak pakaw.

_________
II.  (bàn bạc)

(đg.)   =b` biai 
  /biaɪ/

to discuss.
  • bàn nhau rồi làm =b` g@P _b*<H ZP biai gep blaoh ngap.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen