mau | | quick
1. (t.) \dH drah /d̪rah/ fast, quick. mau lớn \dH _\p” drah praong. fast growing. mau chóng \dH xMR drah samar. quickly. đi mau lên _n< \dH _n< nao… Read more »
1. (t.) \dH drah /d̪rah/ fast, quick. mau lớn \dH _\p” drah praong. fast growing. mau chóng \dH xMR drah samar. quickly. đi mau lên _n< \dH _n< nao… Read more »
/rah/ 1. (đg.) dạo = promenade. nao rah _n< rH đi dạo = aller se promener. rah bah rH bH đi dạo, đi quanh quẩn = aller se promener. 2…. Read more »
/pa-d̪rɯh/ (t.) rắn mắt, lì lợm, dai= effronté. lue padrâh l&^ p\d;H đùa dai. padrâh mbaok p\d;H _O<K lì mặt.
/ɡʱaʔ/ 1. (đg.) can = retenir, empêcher = to dissuade, to prevent. ghak pasang oh brei taong anâk GK ps/ oH \b] _t” anK can chồng không cho đánh con = empêcher son… Read more »
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »
/ca-ɓa:ʔ/ (cv.) tambak tOK 1. (đg.) lan = se répandre. apuei mbeng cambak ap&] O$ cOK lửa cháy lan = l’incendie se propage. 2. (đg.) lây = se propager. ndom… Read more »
/kʊoɪʔ/ 1. (đg.) hốt, hót. kuec padai ba nao bambu k&@C p=d b_n< bO~% hót lúa đi phơi. kuec khak ba nao drak k&@C p=d b% _n< \dK hốt phân… Read more »
/la-ŋəɪ/ (cv.) lingey l{z@Y (t.) phai = s’effacer, se ternir. manuh drah langey mn~H \dH lz@Y tính mau phai = caractère violent qui se calme vite. langey di alak lz@Y d}… Read more »
/ɗɔ:m/ (đg.) thuộc lòng = savoir par cœur = learn by heart bac drah ndaom bC \dH _Q> học mau thuộc lòng. learn quickly. ndaom kanal _Q> kqL thuộc nằm… Read more »
/tʱrʊoɪ/ (cv.) sruai =\s& /srʊoɪ/ (cv.) chuai =S& /cʱʊoɪ/ (t.) chậm, lâu = lentement, longtemps. nao thruai _n< =\E& đi chậm = aller lentement. cang thruai c/ =\E& chờ lâu = attendre… Read more »