An Nam | yuen | Vietnam
(d.) y&@N yuen /jʊən/ Vietnam. người An Nam ur/ y&@N urang Yuen. Vietnamese. đi thăm xứ An Nam _n< rw$ ngR y&@N nao raweng nagar… Read more »
(d.) y&@N yuen /jʊən/ Vietnam. người An Nam ur/ y&@N urang Yuen. Vietnamese. đi thăm xứ An Nam _n< rw$ ngR y&@N nao raweng nagar… Read more »
/u̯ən/ (cv.) on _IN 1. (t.) mừng = se réjouir, fêter. happy. raok auen _r<K a&@N đón mừng = fêter l’accueil (de qq.) = welcome to. nao auen _n< a&@N … Read more »
/ba-bu̯ən/ (cv.) pabuen pb&@N (d.) căn cứ, nền, cơ sở. bases, basis. babuen blek salih bb&@N b*@K xl{H căn cứ cách mạng.
/bʊə:n/ (t.) tiện, dễ chịu. labik ni daok biak buen lb{K n} _d<K b`K b&@N nơi đây ở rất dễ chịu.
/d̪a-lʊon/ 1. (đg.) mót, mót nhặt = glaner. duah daluen d&H dl&@N mót lúa sinh nhai. _____ Synonyms: maot 2. (t.) [Bkt.] thuận, xuôi. pagan daluen pgN dl&@N ngược xuôi.
(t.) \t] s{R trei sir /treɪ – sɪr/ sufficient, affluent.
/d̪ʊon/ (đg.) lượm, nhặt = ramasser. pick up. duen harek harom d&@N hr@K h_r’ lượm rác rến = ramasser les ordures. duen baoh kayau d&@N _b<H ky~@ lượm trái cây.
/ɡ͡ɣʊon/ (d.) lúc, kỳ, hạn = moment. moment. mai raweng guen dahlak lanâng =m rw$ g&@N dh*K ln/ tới thăm lúc tôi đang rảnh. guen bac g&@N bC học kỳ…. Read more »
/hah-hʊəŋ/ (t.) hở hang = vide, non employé. cuk anguei hahueng c~K az&] hh&$ ăn mặc hở hang. _____ Synonyms: hueng h&$, mblaow _O*<|, peh p@H
/hlʊəŋ/ (t.) thon dài. canuw tangin hlueng-hlueng cn~| tz{N h*&$-h*&$ ngón tay thon dài.