akayét ak_y@T [Cam M]
/a-ka-ʒe̞t/ 1. (d.) tác phẩm bằng thơ = œuvre poétique. poetry. 2. (d.) [Bkt.] trường ca. long poem; epic. akayét Dowa Mano ak_y@T _dw% m_n% trường ca Dowa Mano. _____… Read more »
/a-ka-ʒe̞t/ 1. (d.) tác phẩm bằng thơ = œuvre poétique. poetry. 2. (d.) [Bkt.] trường ca. long poem; epic. akayét Dowa Mano ak_y@T _dw% m_n% trường ca Dowa Mano. _____… Read more »
/ka-tʱur/ 1. (d.) nhím = porc-épic. porcupine. 2. (d.) cung = arc. arc.
/pa-bu:/ (đg.) nấu cháo, nấu chè = faire cuire le potage. pabu heng F%b~% h $ nấu cháo mặn = faire le bouillon aux épices. pabu yamân F%b~% ymN nấu… Read more »