ngượng | | ashamed
(t.) ml@~ malau /mə-lau/ ashamed; shy. ngượng mồm ml@~ c=O& malau cambuai. shy mouth afraid to speak. ngượng ngùng ml@~-ml{T malau-malit. shyness; awkward. ngượng ngịu ml@~-m_lT malau-malot. shyness; awkward…. Read more »
(t.) ml@~ malau /mə-lau/ ashamed; shy. ngượng mồm ml@~ c=O& malau cambuai. shy mouth afraid to speak. ngượng ngùng ml@~-ml{T malau-malit. shyness; awkward. ngượng ngịu ml@~-m_lT malau-malot. shyness; awkward…. Read more »
(đg.) t&] gn~H tuei ganuh /tuɪ – ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ to follow somebody’s example, imitate.
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
(t.) QP ndap /ɗaʊ:ʔ/ plat. đất bằng phẳng lì như gương tnH QP-D{R y~@ kr@H tanâh ndap-dhir yau kareh. đất bằng phẳng lì như gương tnH QP-lP y~@ kr@H… Read more »
/ba-ɲʊor/ (cv.) binyuer b{v&@R 1. (d.) con trúc, con cù lần = pangolin. ngap yau anâk banyuer (tng.) ZP y~@ anK bv&@L làm như con cù lần (ngượng ngịu). 2…. Read more »
1. đạt đến, đạt ngưỡng (đg.) t@L a /tʌl/ to achieve. đạt rồi t@L _b*<H tel blaoh. already reached. 2. đạt đủ, vừa đủ 2. (t.) j`$ jieng … Read more »
ngưỡng mộ (đg.) ahK t\k; ahak takrâ /a-ha:ʔ – ta-krø:/ favor, admire, idolize. tôi phải nói thật tôi hâm mộ những gì bà làm được ở đây dh*K W@P… Read more »
/ʥa-lu:/ 1. (đg.) táp = se propager, se répandre. apuei jalu ap&] jl~% lửa táp = le feu se propage. 2. (đg.) [Bkt.] phản chiếu. kreh jalu tanrak hadah \k@H… Read more »
/ka-ca:/ 1. (d.) vải = étoffe. paoh kaca _p<H kc% kéo trần = faire un plafond en étoffe. 2. (d.) [Bkt.] [A, 45] thủy tinh. kreh ngap mâng kaca \k@H… Read more »
/klaʊ/ (đg.) cười = rire. smile, laugh. klao kapu _k*< kp~% cười nụ = esquisser un sourire. klao pajuak _k*< pj&K cười gượng = rire jaune. khim klao A[ _k*<… Read more »